Bài tập 2 Looking back sgk tiếng anh lớp 9 trang 24

2. Put one word from the box in each gap.

(Điền một từ trong khung sau vào mỗi ô trống.)
noisy(ồn ã)
full(đầy ắp)
crowded(đông đúc, tấp nập)
bored(buồn chán)
fabulous(tuyệt vời)
urban(thành thị)
fascinating(thú vị)
A big city is full of life.
(Thành phố lớn tràn đầy sức sống.)
City life is more modern and (1) ______ than elsewhere.
(Cuộc sống thành thị hiện đại và ....... hơn những nơi khác.)
It is usually very busy and (2) ______ , even at night.
(Nó thường rất bận rộn và ......, thậm chí vào buổi đêm.)
Life in a big city starts early in the morning.
(Cuộc sống trong một thành phố lớn bắt đầu từ sáng sớm.)
Soon the roads are (3) ______ of vehicles.
(Chẳng mấy chốc các con đường đã ..... xe cộ.)
School children in their uniforms can be seen on the pavement, walking or waiting for buses.
(Có thể thấy các em học sinh mặc đồng phục trên vỉa hè, đang đi bộ hoặc đợi xe buýt.)
People rush to work. With every passing hour, the traffic goes on increasing.
(Mọi người vội vã đi làm. Cứ qua mỗi giờ, lưu lượng giao thông lại tiếp tục gia tăng.)
The shops and the market places remain (4) ______ till the evening hours.
(Các cửa hiệu và khu chợ luôn ..... cho tới tận tối.)
Certainly (5) ______ life has certain charms.
(Chắc chắn, cuộc sống ...... có những điều hấp dẫn nhất định.)
It offers great opportunities and challenges, especially for the young.
(Nó mang lại nhiều cơ hội và thử thách tốt, đặc biệt là cho giới trẻ.)
There are lots of things to do, and facilities are well developed.
(Có nhiều điều để làm, và các tiện ích được phát triển tốt.)
There are (6) ______ places for amusement and recreation.
(Có những nơi ......... để giải trí và tiêu khiển.)
One never feels (7) ______ in a city.
(Một người không bao giờ cảm thấy ...... khi ở thành phố.)
Đáp án:
(1): fascinating
(2): noisy
(3): full
(4): crowded
(5): urban
(6): fabulous
(7): bored
Phần 7: Looking back
+ Mở rộng xem đầy đủ