Bài tập 2 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 9 trang 8
2a. Match the verbs in column A with the groups of nouns in column B.
(2a. Ghép động từ ở cột A với nhóm các danh từ ở cột B.)
A | B |
1. carve (chạm, khắc) | a. handkerchiefs (khăn tay), tablecloths (khăn chải bàn), pictures (tranh) |
2. cast (đúc) | b. stone (đá), wood (gỗ), eggshells (vỏ trứng) |
3. weave (đan, dệt) | c. clay (đất sét), cheese (phô mai), chocolate (sô-cô-la) |
4. embroider (thêu) | d. bronze (đồng), gold (vàng), iron (sắt) |
5. knit (đan) | e. baskets (rổ rá), carpet (tấm thảm), silk (lụa), cloth (vải) |
6. mould (đổ khuôn, tạo khuôn) | f. sweaters (áo len), toys (đồ chơi), hats (mũ) |
Đáp án:
1 - b
2 - d
3- e
4 - a
5- f
6 - c
b. Now write the correct verb forms for these verbs.
(Giờ hãy viết dạng đúng của các động từ này.)
1.
to carve (chạm, khắc)
- I ...carved... it. (Tôi đã khắc nó.)
- It was ...carved... (Nó đã được chạm khắc.)
2.
to cast (đúc)
- I ...cast...it. (Tôi đã đúc nó.)
- It was ...cast... (Nó đã được đúc.)
3.
to weave (đan, dệt)
- I ...wove...it. (Tôi đã đan/dệt nó.)
- It was ...woven... (Nó đã được đan/dệt.)
4.
to embroider (thêu)
- I ...embroidered...it. (Tôi đã thêu nó.)
- It was ...embroidered... (Nó đã được thêu.)
5.
to knit (đan)
- I ...knitted...it. (Tôi đã đan nó.)
- It was ...knitted... (Nó đã được đan.)
6.
to mould (đổ khuôn, tạo khuôn)
- I ...moulded...it. (Tôi đã đổ khuôn cho nó.)
- It was ...moulded... (Nó đã được đổ khuôn.)
Giải các bài tập Phần 2: A closer look 1 khác
Bài tập 1 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 9 trang 8 1. Write the verbs in the box...
Bài tập 2 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 9 trang 8 2a. Match the verbs in column...
Bài tập 3 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 9 trang 8 3. What are some places of...
Bài tập 4 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 9 trang 8 4. Complete the passage by...
Bài tập 5 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 9 trang 9 5a. Listen to the speaker...
Bài tập 6 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 9 trang 9 6a. Underline the content...
+ Mở rộng xem đầy đủ