Bài tập 2 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 9 trang 28

2. Match the source of stress and pressure to the expression.

(Ghép nguyên nhân gây ra áp lực và căng thẳng với diễn đạt tương ứng.)
1.
school pressures and frustrations
(những áp lực và sự bực bội ở trường)
2.
physical changes
(những thay đổi về thể chất)
3.
unsafe living environment
(môi trường sống không an toàn)
4.
problems with classmates at school
(những vấn đề với bạn cùng lớp ở trường)
5.
negative feelings about themselves
(những cảm xúc tiêu cực về bản thân)
6.
having too high expectations
(có những kỳ vọng quá cao)
A. I'll never be good at maths. I'm just too stupid!
(Tớ sẽ không bao giờ giỏi môn toán được. Tớ quá là ngốc.)
B. I hate my voice. It's high one minute, low the next, then high again! What’s the matter with it? AND the girls are making fun of me! I’m so embarrassed.
(Tớ ghét giọng nói của mình. Giọng tớ lúc thì bổng, sau đó là trầm xuống, sau đó lại ngân cao trở lại! Có vấn đề gì với nó vậy? MÀ các bạn nữ đang chế giễu tớ! Tớ xấu hổ lắm.)
C. I must get the highest score in this exam. I must be the best student in the class!
(Tớ phải đạt được điểm cao nhất trong kỳ thi này. Tớ phải là học sinh giỏi nhất lớp!)
D. I feel worried when I have to wait for the bus in that neighbourhood after my evening class. It’s so quiet and dark there.
(Tớ cảm thấy lo lắng khi phải đợi xe buýt trong khu vực đó sau khi tan học buổi tối. Ở đó quá yên ắng và tối tăm.)
E. I have this big assignment to complete and I don’t know where to start. It’s too difficult!
(Tớ cần phải hoàn thành bài tập lớn này mà tớ không biết nên bắt đầu từ đâu. Nó khó quá!)
F. Why does he make me do all of his homework? It’s not fair. And he says if I don’t do it, he’ll make my life difficult.
(Tại sao bạn ấy lại bắt tớ làm tất cả bài tập về nhà cho bạn ấy? Như thế thật bất công. Và bạn ấy dọa nếu tớ không làm giúp, bạn ấy sẽ khiến cho cuộc sống của tớ khốn đốn.)
Đáp án:
A. 5
B. 2
C. 6
D. 3
E. 1
F. 4
Phần 2: A closer look 1
+ Mở rộng xem đầy đủ