Bài tập 1 Communication sgk tiếng anh lớp 9 trang 21

1a. Which of the following features do you like best about a city? Choose three from this list.

(Đặc điểm nào sau đây bạn thích nhất ở 1 thành phố? Chọn 3 điều trong danh sách sau.)
1.
It is busy and exciting.
(Nó bận rộn và náo nhiệt.)
2.
It is cosmopolitan.
(Nó mang đậm chất quốc tế.)
3.
It has a lot of fashionable shops.
(Nó có nhiều cửa hàng thời trang.)
4.
It is cultural. There are cinemas, theatres, galleries, and museums.
(Nó là thành phố giàu văn hóa. Ở đó có các rạp chiếu phim, nhà hát, phòng triển lãm và viện bảo tàng.)
5.
It is convenient. There is a good transport system.
(Nó rất thuận tiện. Có hệ thống giao thông tốt.)
6.
There are good cafes and restaurants.
(Có các quán cà phê và nhà hàng tốt.)
7.
There are a lot of parks and open space.
(Có nhiều công viên và không gian mở.)
8.
There are famous buildings and fascinating neighbourhoods.
(Có các công trình nổi tiếng và các khu vực hấp dẫn.)
Đáp án:
Gợi ý: Các em hãy chọn ba đặc điểm mà các em ưng ý nhất trong danh sách nêu trên. Ví dụ:
- It has a lot of fashionable shops.
- It is convenient. There is a good transport system.
- There are a lot of parks and open space.

b. Work in groups. Discuss your choices. Give reasons.

(Làm việc nhóm. Thảo luận về các sự lựa chọn của các em. Đưa ra lý do.)
The three features I like best about a city are fashionable shops, parks and open space, as well as a good transport system.
(Ba đặc điểm mà tôi thích nhất về một thành phố đó là các cửa hàng thời trang, các công viên và không gian mở, cũng như một hệ thống giao thông tốt.)
Firstly, I love shopping, and I go shopping for clothes with my friends three times a month.
(Đầu tiên, tôi thích mua sắm, và tôi đi mua sắm quần áo với bạn bè ba lần mỗi tháng.)
Hence, a city that owns a lot of fashionable shops and offers a wide variety of choices attracts me.
(Vì thế, một thành phố có nhiều cửa hàng thời trang và cung cấp đa dạng các lựa chọn thu hút tôi.)
Secondly, I want my city to be surrounded by many green parks and open space.
(Thứ hai, tôi muốn thành phố của mình được bao quanh bởi nhiều công viên xanh và không gian mở.)
At weekends, I and my friends can go there to look round, enjoy fresh air as well as organise outdoor activities without going too far.
(Vào cuối tuần, tôi và bạn bè của mình có thể đến đó để thăm thú xung quanh, tận hưởng không khí trong lành cũng như tổ chức các hoạt động ngoài trời mà không phải đi đâu quá xa.)
It is really a good way to relieve stress after school.
(Đây thực sự là một cách hiệu quả để giảm căng thẳng sau khi tan trường.)
Last but not least, I am afraid of accidents and I find being stuck in traffic jams annoying.
(Cuối cùng, tôi sợ tai nạn và tôi thấy thật phiền khi bị kẹt vì tắc đường.)
Meanwhile, I travel around a lot.
(Trong khi đó, tôi lại đi lại khá nhiều.)
Therefore, a good transport system is among my top priorities when choosing a city to live in.
(Vì thế, một hệ thống giao thông tốt thuộc các ưu tiên hàng đầu của tôi khi chọn một thành phố để sinh sống.)
Phần 4: Communication
+ Mở rộng xem đầy đủ