Bài tập 5 A closer look 2 sgk tiếng anh lớp 8 trang 10
5. Look at the following email that Minh Duc wrote to a new penfriend.
(Hãy xem thư điện tử mà bạn Minh Đức đã viết cho người bạn qua thư mới của mình.)
Hi, my name’s Duc. How are you?
(Xin chào, tớ tên là Đức. Cậu khỏe không?)
This is what I like do in my free time.
(Đây là những gì tớ thích làm trong thời gian rảnh.)
I often play video games or watch TV
(Tớ thường chơi trò chơi điện tử hoặc xem TV.)
Or I go to the park and play football with my friends.
(Hoặc tớ đi công viên và chơi bóng đá với bạn bè.)
I enjoy do this very much!
(Tớ thích chơi bóng đá lắm!)
I sometimes help my parents too.
(Thi thoảng tớ cũng đỡ đần bố mẹ.)
If I have homework, I’ll try to finish it first before I do anything else.
(Nếu tớ có bài tập về nhà, tớ sẽ cố gắng hoàn thành nó trước khi làm bất cứ điều gì khác.)
But I don't like have lots of homework.
(Nhưng tớ không thích có nhiều bài tập về nhà.)
I don't mind to do homework but I hate spend all evening on it.
(Tớ không ngại làm bài tập về nhà nhưng tớ ghét phải dành cả buổi tối cho nó.)
On Saturday or Sunday, I love eat out with my family.
(Vào thứ bảy hoặc chủ nhật, tớ thích đi ăn ngoài với gia đình.)
The food is delicious!
(Đồ ăn rất ngon!)
What about you?
(Còn cậu thì sao?)
Best, Duc.
(Thân ái, Đức.)
a. There are six grammar mistakes in his email. Can you find and correct them?
(Có sáu lỗi ngữ pháp trong email của cậu ấy. Bạn có thể tìm và chỉnh sửa chúng không?)
Đáp án:
(1): This is what I like to do/ doing in my free time.
(2): I enjoy doing this very much!
(3): But I don’t like to have/ having lots of homework.
(4): I don’t mind doing homework.
(5): but I hate to spend/spending all evening on it!
(6): I love to eat/ eating out.
Giải thích:
(1): Like to do something/ like doing something (thích làm gì).
(2): Enjoy doing something (thích/vui khi làm gì).
(3): Don’t like to have/don’t like having (không thích có gì).
(4): Don’t mind doing something (không phiền/ngại làm gì).
(5): Hate to spend/ hate spending time (ghét phải dành thời gian cho gì).
(6): Love to eat out/ love eating out (thích ăn ở ngoài).
b. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1.
How many activities does Duc mention in his email?
(Bao nhiêu hoạt động được Đức đề cập đến trong email?)
Đáp án: He mentions 7 activities: playing video games, watching TV, going to the park, playing football, helping his parents, doing homework, and eating out with his family.
Giải thích: Cậu ấy đề cập 7 hoạt động: chơi trò chơi điện tử, xem ti vi, đi công viên, chơi bóng đá, giúp đỡ ba mẹ, làm bài tập về nhà, ăn bên ngoài với gia đình cậu ấy.
2.
Which two activities do you think he enjoys the most?
(Theo bạn Đức thích hai hoạt động nào nhất?)
Đáp án: The two activities he enjoys the most are playing football with his friends, and eating out with his family.
Giải thích: Hai hoạt động cậu ấy thích nhất là chơi bóng đá với bạn bè và đi ăn bên ngoài cùng với gia đình.
Giải các bài tập Phần 3: A closer look 2 khác
Bài tập 1 A closer look 2 sgk tiếng anh lớp 8 trang 9 1. Read the conversation in...
Bài tập 2 A closer look 2 sgk tiếng anh lớp 8 trang 9 2. Tick (v) the appropriate...
Bài tập 3 A closer look 2 sgk tiếng anh lớp 8 trang 10 3. Write the correct form of...
Bài tập 4 A closer look 2 sgk tiếng anh lớp 8 trang 10 4. Write sentences about what...
Bài tập 5 A closer look 2 sgk tiếng anh lớp 8 trang 10 5. Look at the following...
Bài tập 6 A closer look 2 sgk tiếng anh lớp 8 trang 10 6. Write a similar email to...
+ Mở rộng xem đầy đủ