Bài tập 3 Vocabulary sgk tiếng anh lớp 8 trang 36

3. Organise these words and phrases into pairs of opposites and write them in the blanks.

(Thiết lập những từ và cụm từ sau thành từng cặp trái nghĩa nhau và viết chúng vào khoảng trống.)
peaceful(yên bình)
traditional(truyền thống)
noisy(ồn ào)
country life(cuộc sống nông thôn)
hard(khó)
easy(dễ)
city life(cuộc sống thành phố)
minority(thiểu số)
boring(buồn chán)
love(yêu)
majority(đa số)
remember(nhớ)
forget(quên)
modern(hiện đại)
hate(ghét)
exciting(thú vị)
Đáp án:
peaceful >< noisy
traditional >< modern
country life >< city life
hard >< easy
majority >< minority
boring >< exciting
love >< hate
forget >< remember
Phần 1: Language
+ Mở rộng xem đầy đủ