Bài tập 3 Getting started sgk tiếng anh lớp 8 trang 7

3. Complete the following sentences with the words in the box. In some cases, more than one answer can be relevant.

(Hoàn thành các câu sau với các từ trong khung. Trong một số trường hợp, có thể có nhiều đáp án.)
good(tốt)
relaxing(thư giãn)
fun(vui)
satisfied(hài lòng)
exciting(thú vị, hứng thú)
boring(nhàm chán)
1.
You do leisure activities in your free time and they make you feel _______________.
(Bạn chơi các hoạt động giải trí trong thời gian rảnh rỗi và chúng khiến bạn cảm thấy _______________.)
Đáp án: satisfied / good
Giải thích: Tính từ kết thúc bằng “_ed” để chỉ cảm giác của ai đó về ai đó hoặc về cái gì đó. Trường hợp này điền satisfied hoặc good đều đúng.
2.
You can do _______________ activities such as yoga, or _______________ ones such as mountain biking or skateboarding.
(Bạn có thể thực hiện các hoạt động _______________ như yoga, hoặc những hoạt động _______________ như đạp xe leo núi hoặc trượt ván.)
Đáp án: relaxing, exciting
Giải thích: Tính từ kết thúc bằng “ing” để mô tả tính chất của sự vật, sự việc nào đó.
3.
Hobbies such as making crafts or collecting things are _______________.
(Các sở thích như làm đồ thủ công hoặc thu thập đồ vật thì _______________.)
Đáp án: fun
Giải thích: Dựa vào nghĩa của từ và ô trống để điền được từ phù hợp.
4.
You can surf the Internet but some people say this is _______________.
(Bạn có thể lướt Internet nhưng một số người nói rằng nó_______________.)
Đáp án: boring
Giải thích: Dựa vào nghĩa của từ và ô trống để điền được từ phù hợp.
5.
You can spend time with family and friends, or become a volunteer for the community. This will make you feel _______________.
(Bạn có thể dành thời gian với gia đình và bạn bè, hoặc trở thành tình nguyện viên cho cộng đồng. Điều này sẽ khiến bạn cảm thấy _______________.)
Đáp án: good / satisfied
Giải thích: Trường hợp này điền satisfied hoặc good đều đúng.
Phần 1: Getting started
+ Mở rộng xem đầy đủ