Bài tập 3 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 18
3. Match the nouns/ noun phrases in the box with each verb.
(Nối những danh từ/ cụm danh từ trong khung với mỗi động từ.)
Đáp án:
Động từ | Danh từ đi kèm |
ride (cưỡi) | a horse (ngựa), a camel (lạc đà) |
put up (dựng lên) | a tent (lều), a pole (cột) |
collect (thu thập, lấy) | hay (cỏ khô), water (nước) |
herd (chăn dắt) | the buffaloes (trâu), the cattle (gia súc) |
pick (hái) | wild flowers (hoa dại), apples (táo) |
Giải các bài tập Phần 2: A closer look 1 khác
Bài tập 1 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 18 1. Listen and repeat the...
Bài tập 2 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 18 2. Put the words in 1 into...
Bài tập 3 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 18 3. Match the nouns/ noun...
Bài tập 4 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 18 4. Use the words in 1 and 3...
Bài tập 5 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 19 5. Listen and repeat the...
Bài tập 6 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 19 6. Listen and circle the...
Bài tập 7 A closer look 1 sgk tiếng anh lớp 8 trang 19 7. Listen to the sentences...
+ Mở rộng xem đầy đủ