Bài tập 2 Pronunciation sgk tiếng anh lớp 8 trang 36

2. Listen to the sentences and underline the words with /sk/, /sp/, /st/, /br/, /pr/, /bl/, and /cl/ in the following sentences. Then read the sentences aloud.

(Nghe các câu và gạch dưới những từ có cụm âm /sk/, /sp/, /br/, /bl/ và /cl/ trong những câu sau. Sau đó đọc to các câu này.)
1.
I used to climb trees when I was small.
(Tôi từng leo cây khi tôi còn nhỏ.)
Đáp án: /cl/ - climb
2.
How can we improve our speaking skills?
(Làm sao mà chúng ta có thể cải thiện kỹ năng nói của bản thân?)
Đáp án: /pr/ - improve, /sp/ - speaking, /sk/ - skills
3.
How annoying, the stadium has closed!
(Thật bực bội, sân vận động đóng cửa rồi!)
Đáp án: /st/ - stadium; /cl/ - closed
4.
I want to buy a blue skirt for my mother.
(Tôi muốn mua một cái chân váy màu xanh dương cho mẹ tôi.)
Đáp án: /bl/ - blue; /sk/ - skirt
5.
'On a dark day, I saw a witch riding a broom in the sky ...'
(“Vào một ngày đen tối, tôi thấy một phù thủy cưỡi một cây chổi trên bầu trời...”.)
Đáp án: /br/ - broom; /sk/ - sky
Phần 1: Language
+ Mở rộng xem đầy đủ