Bài tập 2 Communication sgk tiếng anh lớp 8 trang 11
2. Can you understand the abbreviations in the text? Use this ‘netlingo’ dictionary if necessary.
(Bạn có hiểu những từ viết tắt trong đoạn văn trên không? Sử dụng từ điển 'ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng' dưới đây nếu cần thiết.)
Từ viết tắt | Từ đầy đủ |
2moro | tomorrow (ngày mai) |
4 | For (cho) |
<3 | Love (yêu thích) |
bro | brother (anh, em trai) |
DYLI | Do you love it? (Bạn có thích nó không?) |
EZ | easy (dễ dàng) |
J4F | just for fun (chỉ để vui thôi) |
goin’ | going (đi) |
n' | and (và) |
NUFF | enough (đủ) |
r | are (thì, là) |
ur | your (của bạn) |
w/ | with (với) |
WBU | What about you (Còn bạn thì sao?) |
WF | way fun (rất vui vẻ) |
Now add to the dictionary other abbreviations used for online chatting/texting that you know.
(Bây giờ thêm vào từ điển các từ viết tắt khác được sử dụng để trò chuyện / nhắn tin trực tuyến mà bạn biết)
ASAP ~ As Soon as Possible (càng sớm càng tốt)
BFF ~ Best Friends, Forever (bạn thân mãi mãi)
BTW ~ By the Way (nhân tiện)
CUS ~ See you soon (hẹn sớm gặp lại bạn)
F2F ~ Face to Face (mặt đối mặt, trực tiếp)
ILU / ILY ~ I love you (tôi yêu bạn)
J/K ~ Just kidding (chỉ đùa thôi)
LOL ~ Laughing out loud (cười to)
OMG ~ Oh my God! (lạy chúa tôi!)
TGIF ~ Thanks God, it's Friday! (tạ ơn Chúa, thứ 6 rồi)
W8 ~ Wait (đợi đã)
Giải các bài tập Phần 4: Communication khác
Bài tập 1 Communication sgk tiếng anh lớp 8 trang 11 1. Read the following article...
Bài tập 2 Communication sgk tiếng anh lớp 8 trang 11 2. Can you understand the...
Bài tập 3 Communication sgk tiếng anh lớp 8 trang 11 3. Find information in the...
Bài tập 4 Communication sgk tiếng anh lớp 8 trang 11 4. Work with your partner and...
+ Mở rộng xem đầy đủ