Bài tập 2 A closer look 2 sgk tiếng anh lớp 8 trang 29

2. Now write questions for these answers.

(Bây giờ viết các câu hỏi cho các câu trả lời này.)
* Example (Ví dụ):
- Answer => In the north (Câu trả lời => Ở phía bắc)
- Question => Where is the small village? (Câu hỏi => Ngôi làng nhỏ nằm ở đâu?)
 
1.
A Tay family.
(Một gia đình người Tày.)
=> Who is living in the house?
(Ai đang sống trong nhà?)
Giải thích: Dùng từ để hỏi 'who' làm chủ ngữ, chỉ người.
2.
Three children.
(Ba đứa con.)
=> How many children do they have?
(Họ có bao nhiêu người con?)
Giải thích: Dùng 'how many + danh từ số nhiều' để hỏi về số lượng cụ thể.
3.
Yes, they stay at home to look after the house.
(Vâng, họ ở nhà để trông coi nhà cửa.)
=> Do the grandparents stay at home?
(Ông bà ở nhà phải không?)
Giải thích: Đây là câu hỏi Yes/No.
4.
Twice a week.
(2 lần 1 tuần.)
=> How often does Mrs Pha go shopping?
(Chị Pha đi mua sắm bao lâu một lần?)
Giải thích: Dùng 'how often' để hỏi về số lần / tần suất làm 1 việc nào đó.
5.
It is about 15 kilometres.
(Khoảng 15km.)
=> How far is Vang’s boarding school? / How far is the town?
(Trường nội trú của Vàng cách bao Xa? / Thị trấn cách bao xa?)
Giải thích: Dùng 'how far' để hỏi về khoảng cách bao xa.
6.
At the weekend.
(Vào cuối tuần.)
=> When does Vang go home every week?
(Vàng về nhà mỗi tuần khi nào?)
Giải thích: Dùng 'when' để hỏi về thời gian.
7.
They live happily.
(Họ sống vui vẻ.)
=> How do they live?
(Họ sống như thế nào?)
Giải thích: Dùng 'how' để hỏi về cách thức/ như thế nào.
8.
No. They like living in their stilt house.
(Không. Họ thích sống trong nhà sàn của họ.)
=> Would they like to live / Do they like living (in a modern flat) in the city?
(Họ có muốn sống (trong căn hộ hiện đại) trong thành phố không?)
Giải thích: Đây là câu hỏi Yes/No.
Phần 3: A closer look 2
+ Mở rộng xem đầy đủ