Bài tập 6 Looking back sgk tiếng anh lớp 7 trang 14

6. Work in pairs. Student A is a reporter. Student B is a famous person.

(Làm việc theo cặp. Học sinh A đóng vai một phóng viên. Học sinh B đóng vai một người nổi tiếng.)

Gợi ý:

A: Good morning. Nice to meet you.

(Chào buổi sáng. Rất hân hạnh được gặp anh.)

B: Good morning. Nice to meet you, too.

(Chào buổi sáng. Rất hân hạnh được gặp bạn.)

A: Can I ask you some questions about your hobbies?

(Tôi có thể hỏi anh vài câu hỏi về sở thích của anh được không?)

B: Yes, of course.

(Được chứ, tất nhiên rồi.)

A: What is your hobby?

(Sở thích của anh là gì?)

B: My hobby is reading books.

(Sở thích của tôi là đọc sách.)

A: What kinds of books do you usually read?

(Anh thường đọc những loại sách nào?)

B: Novels.

(Tiểu thuyết.)

A: Do you read every day?

(Anh có đọc mỗi ngày không?)

B: Oh, I just read when I have free time.

(Ồ, tôi chỉ đọc lúc rảnh rỗi thôi.)

A: Thank you.

(Cảm ơn anh.)