Bài tập 4 Vocabulary sgk tiếng anh lớp 7 trang 36

4. How much can you remember? Choose one of the words/phrases below to match each description. The first one is an example. 

(Bạn có thể nhớ được bao nhiêu? Chọn một trong các từ/cụm từ dưới dây để nối với mỗi miêu tả. Câu đầu là ví dụ.)

Đáp án:

Description

Word/phrase

0. you are interested in pens. You collect and keep them.

(Bạn thích những cây bút. Bạn sưu tầm và giữ chúng.)

collecting pens

(sưu tầm bút)

1. a disease from eating too much

(một căn bệnh do ăn quá nhiều)

obesity

(bệnh béo phì)

2. people living in an area

(những người sống trong một vùng)

community

(cộng đồng)

3. the energy you need for daily activities

(năng lượng bạn cần cho các hoạt động thường ngày)

calories

(ca-lo)

4. keeping fit

(giữ cơ thể cân đối)

staying in shape

(giữ dáng)

5. giving things to help people in need

(cho đồ để giúp những người khó khăn)

donating

(quyên tặng)

6. a thing you enjoy doing

(một điều bạn thích làm)

hobby

(sở thích)