Bài tập 3 Vocabulary sgk tiếng anh lớp 7 trang 36

3. Put the phrases in the box into their suitable categories and tick () the one(s) you yourself do. 

(Đặt những cụm từ trong khung vào mục phù hợp và đánh dấu () vào (những) điều chính bạn đã làm.)

Đáp án:

Activities for …

(Những hoạt động cho ...)

yourself

(chính bản thân bạn)

your community

(cộng đồng của bạn)

tidying up your room

(dọn dẹp phòng của bạn)

collecting stamps

(sưu tầm tem)

washing your hands before meals

(rửa tay trước khi ăn)

eating a lot of fruit

(ăn nhiều trái cây)

helping the old

(giúp đỡ người già)

raising money for the poor

(quyên tiền cho người nghèo)

collecting rubbish in your area

(thu gom rác trong khu vực của bạn)

open classes for street children

(mở các lớp học cho trẻ em đường phố)