Bài tập 3 Looking back sgk tiếng anh lớp 7 trang 14

3. Add hobbies to each of the following lists. 

(Thêm sở thích vào mỗi danh sách bên dưới.)

Gợi ý:

Easy hobbies

(Sở thích dễ thực hiện)

Difficult hobbies

(Sở thích khó thực hiện)

Cheap hobbies

(Sở thích ít tốn kém)

Expensive hobbies

(Sở thích tốn kém)

collecting labels

(sưu tầm nhãn mác)

collecting leaves

(sưu tầm lá cây)

playing board games

(chơi các trò chơi cờ)

skating

(trượt patin)

cooking

(nấu ăn)

collecting used books

(sưu tầm sách cũ)

collecting leaves

(sưu tầm lá cây)

painting

(vẽ)

collecting cars

(sưu tầm xe hơi)

taking pictures

(chụp hình)

travelling

(du lịch)