Bài tập 2 Skills 2 sgk tiếng anh lớp 7 trang 23

2. Listen to the interview with an ironman. Tick (v) the problems he had as a child.

(Nghe bài phỏng vấn với một người sắt. Chọn vấn đề mà anh ấy gặp phải khi còn nhỏ.)

Audio script:

(Bài nghe:)

A: Were you sporty as a child?

(Anh có yêu thích thể thao khi còn trẻ không?)

B: No, I always felt sick and weak. I had allergies too, so I always had a runny nose, and itchy skin.

(Không, tôi luôn cảm thấy ốm yếu. Tôi cũng bị dị ứng nữa, vậy nên tôi luôn bị chảy nước mũi và ngứa da.)

A: When did that change?

(Điều đó đã thay đổi từ khi nào?)

B: My friends started doing sports. I wanted to, too. My sports instructor said 'Do more exercise, or continue to feel sick. It’s up to you!'

(Bạn bè của tôi bắt đầu chơi thể thao. Tôi cũng muốn chơi. Huấn luyện viên thể thao của tôi nói rằng 'Hãy tập thể dục nhiều hơn, hoặc là tiếp tục cảm thấy ốm yếu. Tuỳ cậu!')

A: Was it easy?

(Mọi thứ có dễ dàng không?)

B: No! It was hard. I did more exercise, so my body ached. But slowly I felt better.

(Không! Khó lắm. Tôi tập thể dục nhiều hơn, nên cơ thể tôi đau nhức. Nhưng dần dần tôi cảm thấy tốt hơn.)

A: What do you do now?

(Bây giờ anh làm gì?)

B: I do triathlons around the world. It’s a tough competition. You have to swim, run, and ride a bike. I use around 6,500 calories in one event!

(Tôi thi ba môn phối hợp ở khắp nơi trên thế giới. Đó là một cuộc đua cam go. Bạn phải bơi, chạy và đạp xe. Tôi sử dụng khoảng 6.500 calo trong một sự kiện!)

A: How do you prepare?

(Anh chuẩn bị như thế nào?)

B: Three great things to do before the race are: eat more healthy food, sleep more, and do more exercise. Then you’ll be ready.

(Ba điều tuyệt vời cần làm trước cuộc đua là: ăn nhiều thức ăn tốt cho sức khỏe hơn, ngủ nhiều hơn và tập thể dục nhiều hơn. Lúc đó, bạn sẽ sẵn sàng.)

Đáp án: sick, allergy