Bài tập 1 Skills 1 sgk tiếng anh lớp 7 trang 44
1. Find the words in the text which mean:
(Tìm những từ trong bài có nghĩa sau:)
1. special or different
2. started
3. showed or presented
4. from the countryside
5. events or celebrations
WATER PUPPETRY
Have you ever seen a water puppet show? It is so special and fantastic. It’s a unique Vietnamese tradition. Children love the performance, and tourists who come to Viet Nam greatly enjoy this kind of art.
Water puppetry (Múa rối nước) is a traditional art form. It began in the 11th century. It originated in the villages of the Red River Delta of North Viet Nam. The show is performed in a pool. The puppets are supported by strings under the water and controlled by the puppeteers behind a screen, so they appear to be moving on the water. The puppets are made of wood and then painted.
The themes of the puppet shows are rural: the performances show everyday life in the countryside and folk tales. There are stories about rice farming, fishing and Vietnamese village festivals.
Đáp án:
1. unique
2. began
3. performed
4. rural
5. festivals
Gợi ý dịch:
MÚA RỐI NƯỚC
Bạn đã xem một buổi biểu diễn múa rối nước bao giờ chưa? Nó rất đặc biệt và thú vị. Nó là truyền thống độc đáo chỉ có ở Việt Nam. Trẻ em rất thích loại hình biểu diễn này, và các du khách đến Việt Nam cũng rất thích loại hình nghệ thuật này.
Múa rối nước là một loại hình nghệ thuật truyền thống. Nó bắt đầu vào thế kỷ 11. Nó có nguồn gốc từ những làng quê thuộc Đồng Bằng Châu Thổ Sông Hồng ở miền Bắc Việt Nam. Buổi biểu diễn được thực hiện ở những ao nước. Những con rối được các nghệ sỹ đứng sau một bức màn che điều khiển bằng những sợi dây dưới nước. Vì vậy những con rối trông như đang di chuyển trên mặt nước. Những con rối được làm bằng gỗ và sau đó được sơn màu.
Chủ đề của buổi trình diễn rối nước đều liên quan đến làng quê. Các buổi biểu diễn này thể hiện cuộc sống hàng ngày nơi thôn quê và các câu chuyện dân gian. Có một số câu chuyện về việc trồng lúa, đánh cá hay hội làng của người Việt.