Bài tập 1 Getting started sgk tiếng anh lớp 7 trang 38-39

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Nick: Hi Duong. How are things?

(Chào Dương. Cậu thế nào?)

Duong: Good. Oh, have you visited the Crazy Paint art gallery recently?

(Ổn cả. À, gần đây cậu đã đến thăm phòng triển lãm nghệ thuật "Crazy Paint" chưa?)

Nick: No, I haven’t. I heard that it’s not as good as it was before.

(Chưa, mình chưa. Mình nghe nói nó không hay như trước kia.)

Duong: Oh no! It’s great! I went there last weekend. The paintings are excellent! So what shall we do this weekend?

(Ồ không. Nó tuyệt lắm! Mình tới đó cuối tuần trước. Các bức vẽ rất tuyệt! Thế cuối tuần này chúng mình sẽ làm gì nhỉ?)

Nick: Let me see. The La La Las are playing at the Young Club, let’s go!

(Để mình xem nào. Nhóm La La La đang có buổi trình diễn ở câu lạc bộ Tuổi Trẻ, chúng mình tới đó đi!)

Duong: But we can watch the concert live on TV.

(Nhưng chúng mình có thể xem buổi hòa nhạc trực tiếp trên ti vi mà.)

Nick: Oh, come on! It’s quite different to be there in person - the musicians, the crowd, the colourful lights, the atmosphere … it will be fantastic!

(Đi đi mà! Sẽ hoàn toàn khác khi chúng mình xem tại đó - các nhạc công, đám đông, ánh đèn rực rỡ, không khí ... sẽ rất tuyệt đấy!)

Duong: I don’t like so much noise, Nick. Loud pop music really isn’t my thing.

(Mình không thích ồn ào, Nick. Nhạc pop ồn ào thực sự không phải điều mình thích.)

Nick: Come on, Duong. It will be exciting!

(Thôi nào Dương. Sẽ hay lắm đấy!)

Duong: How about going to the cinema? I like films.

(Thế đi xem phim thì sao? Mình thích phim.)

Nick: Me too. OK, we can go to the cinema if I get to choose the film!

(Mình cũng thế. Được, chúng ta có thể đi xem phim nếu mình được chọn phim!)

-------

a. Are these sentences true (T) or false (F)?

(Những câu sau đây đúng (T) hay sai (F)?)

1. Duong and Nick are making plans for their weekend.

(Dương và Nick đang lên kế hoạch cho cuối tuần.)

2. The art gallery isn’t as good as before.

(Triển lãm nghệ thuật không hay như trước đây.)

3. Nick likes pop music.

(Nick thích nhạc pop.)

4. Duong wants to be at the pop concert.

(Dương muốn đến buổi hòa tấu nhạc pop.)

5. Nick will let Duong choose the film.

(Nick sẽ để cho Dương chọn phim.)

Đáp án:

1. T

2. F

3. T

4. F

5. F

b. Finish the following sentences by writing one word/phrase from the conversation.

(Hoàn thành những câu sau bằng cách điền một từ/cụm từ từ đoạn hội thoại.)

1. Crazy Paint art gallery is _________ before.

2. Duong says it is very _________ at pop concerts.

3. Nick thinks pop concerts are _________.

4. Nick says it’s more exciting to be at pop concerts _________.

5. Duong and Nick have decided to go to the _________.

Đáp án:

1. as good as

2. loud

3. fantastic

4. in person

5. cinema

Gợi ý dịch:

1. Triển lãm nghệ thuật "Crazy Paint" vẫn hay như trước đây.

2. Dương nói các buổi hòa tấu nhạc pop rất ồn ào.

3. Nick nghĩ rằng các buổi hòa tấu nhạc pop thật tuyệt.

4. Nick nói rằng sẽ thú vị hơn khi có mặt trực tiếp ở các buổi hòa tấu nhạc pop.

5. Dương và Nick đã quyết định đi xem phim.

c. Find these expressions in the conversation. Check what they mean.

(Tìm những cách diễn đạt sau trong đoạn hội thoại. Kiểm tra xem chúng có nghĩa là gì.)

Đáp án:

1. Let me see. (used when you are thinking what to say or reply)

(Để tôi xem. (được dùng khi bạn đang nghĩ xem cần nói hoặc trả lời như thế nào))

2. Come on. (used to show that you don’t agree with what sb has said)

(Thôi nào. (được dùng để thể hiện rằng bạn không đồng ý với điều người khác vừa nói))

3. It isn’t my thing. (used to show that you don’t like something)

(Không phải điều tôi thích. (được dùng để thể hiện rằng bạn không thích điều gì đó))

d. Work in pairs. Make short role-plays with the expressions above. Then practice them.

(Làm việc theo cặp. Đóng vai và sử dụng các cách diễn đạt trên. Sau đó thực hành.)

Gợi ý:

A: We’ll go to the theatre next Saturday. Can you go, too?

(Chúng mình sẽ tới nhà hát vào chủ nhật tới. Cậu cũng đi được phải không?)

B: Let me see. I’ll have to ask my parents first.

(Để mình xem đã. Mình sẽ phải xin phép bố mẹ trước đã.)

A: Come on, my friend. Your parents will accept.

(Thôi nào. Bố mẹ cậu sẽ đồng ý thôi.)

B: But it isn't my thing. Do you have any other ideas?

(Nhưng mình không thích lắm. Cậu có ý nào khác nữa không?)

A: Come on, my friend. You'll love it when you go with me.

(Thôi mà. Đi vói mình cậu sẽ thích thôi.)

B: OK.

(Thôi được.)