Bài tập 1 Getting started sgk tiếng anh lớp 7 trang 26-27
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Reporter: Today on Global Citizen we interview Mai and Phuc from Hai Ba Trung School. Hi Mai, what do you know about community service?
(Hôm nay trong chương trình Công dân Toàn cầu, chúng ta sẽ phỏng vấn Mai và Phúc đến từ trường Hai Bà Trưng. Chào Mai, bạn biết gì về các hoạt động phục vụ cộng đồng?)
Mai: It’s the work you do for the benefits of the community.
(Đó là công việc mà bạn làm vì những lợi ích của cộng đồng.)
Reporter: Exactly. Have you ever done volunteer work?
(Chính xác. Bạn đã từng làm công việc tình nguyện chưa?)
Mai: Yes. I’m a member of Be a Buddy – a programme that helps street children. Last year we provided evening classes for fifty children.
(Rồi. Mình là một thành viên của “Làm bạn đồng hành” – một chương trình giúp đỡ trẻ em đường phố. Năm ngoái, chúng mình có dạy các lớp học buổi tối cho 50 trẻ em.)
Reporter: Wonderful! What else have you done?
(Thật tuyệt vời! Bạn còn làm gì khác nữa không?)
Mai: We’ve asked people to donate books and clothes to the children.
(Chúng mình đã kêu gọi mọi người quyên góp sách vở và quần áo cho trẻ em.)
Mai: We’ve asked people to donate books and clothes to the children.
(Ồ, điều đó chắc chắn tạo nên sự khác biệt … Còn bạn, Phúc, bạn đến từ nhóm "Sống xanh" phải không?)
Phuc: Yes, it’s a non-profit organisation that protects the environment. We’ve encouraged people to recycle glass, cans, and paper. We’ve cleaned streets and lakes …
(Đúng vậy, đó là một tổ chức phi lợi nhuận nhằm bảo vệ môi trường. Chúng mình khuyến khích mọi người tái chế đồ thủy tinh, lon, và giấy. Chúng mình dọn dẹp đường phố và các hồ nước …)
Reporter: Did you start a community garden project last month?
(Bạn đã bắt đầu dự án khu vườn cộng đồng vào tháng trước phải không?)
Phuc: Oh yes, so far we’ve planted ...
(Ồ vâng, cho đến nay chúng mình đã trồng được …)
-------
a. Read the conversation again and tick (✓) true (T) or false (F).
(Đọc lại bài hội thoại và đánh dấu (✓) vào câu đúng (T) hoặc câu sai (F).)
1. Mai and Phuc work for the benefits of the community.
(Mai và Phúc làm việc vì lợi ích cộng đồng.)
2. Be a Buddy has collected books and clothes for street children.
('Làm bạn đồng hành' đã thu gom sách và quần áo cho trẻ em đường phố.)
3. Be a Buddy has provided education for street children.
('Làm bạn đồng hành' đã phụ đạo cho trẻ em đường phố.)
4. Go Green is an environmental business.
('Sống xanh' là một doanh nghiệp về môi trường.)
5. Go Green has encouraged people to recycle rubbish.
('Sống xanh' đã khuyến khích mọi người tái chế rác.)
Đáp án:
1. T 2. T 3. T 4. F 5. T
b. Read the conversation again. Answer the questions.
(Đọc lại bài hội thoại. Trả lời các câu hỏi sau.)
1. What do you think the phrase 'make a difference' means?
(Bạn nghĩ cụm từ 'tạo nên sự khác biệt' nghĩa là gì?)
It means doing something good, especially to improve a situation.
(Nó có nghĩa là làm điều gì đó tốt, đặc biệt là để cải thiện tình hình.)
2. Can you guess what Go Green does in their community garden project?
(Bạn có thể đoán được tổ chức Sống xanh làm gì trong dự án khu vườn cộng đồng của họ không?)
They plant trees and flowers to create gardens for the community.
(Họ trồng cây và hoa để tạo nên những khu vườn cho cộng đồng.)
3. How do you think the community garden project 'makes a difference'?
(Bạn nghĩ dự án khu vườn cộng đồng 'tạo nên sự khác biệt' như thế nào?)
It will create a clean environment for all people. There will be a lot of trees in the gardens. People can walk, do exercises and enjoy fresh air there. Children can play in the gardens and it's a really good space for the community.
(Nó sẽ tạo nên một môi trường sạch đẹp cho tất cả mọi người. Sẽ có rất nhiều cây trong vườn. Mọi người có thể đi bộ, tập thể dục và tận hưởng không khí trong lành ở đó. Trẻ em có thể chơi trong vườn và đó là một không gian thực sự tốt cho cộng đồng.)