Bài tập 1 A closer look 2 sgk tiếng anh lớp 7 trang 29
1a. Listen again to part of the conversation. Underline the past simple or the present perfect.
(Nghe lại một phần của bài hộỉ thoại. Gạch chân quá khứ đơn hay hiện tại hoàn thành.)
Reporter: Exactly. Have you ever done volunteer work?
(Chính xác. Bạn đã từng làm công việc tình nguyện chưa?)
Mai: Yes. I’m a member of Be a Buddy – a programme that helps street children. Last year we provided evening classes for fifty children.
(Rồi. Mình là một thành viên của “Làm bạn đồng hành” – một chương trình giúp đỡ trẻ em đường phố. Năm ngoái, chúng mình có dạy các lớp học buổi tối cho 50 trẻ em.)
Reporter: Wonderful! What else have you done?
(Thật tuyệt vời! Bạn còn làm gì khác nữa không?)
Mai: We’ve asked people to donate books and clothes to the children.
(Chúng mình đã kêu gọi mọi người quyên góp sách vở và quần áo cho trẻ em.)
b. When do we use the past simple? When do we use the present perfect? Can you think of the rule?
(Khi nào chúng ta sử dụng quá khứ đơn? Khi nào chúng ta sử dụng hiện tại hoàn thành? Bạn có thể nghĩ được quy tắc không?)
Past simple:
(Quá khứ đơn:)
We use the past simple for an action that started and finished in the past.
(Chúng ta sử dụng quá khứ đơn để diễn tả một hành động đã bắt đầu và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ.)
Example: Last year we provided evening classes for fifty children.
(Ví dụ: Năm ngoái, chúng mình có dạy các lớp học buổi tối cho 50 trẻ em.)
Present perfect:
(Hiện tại hoàn thành:)
We use the present perfect for an action that happened some time before now. The exact time is not important.
(Chúng ta sử dụng hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động đã xảy ra một lúc nào đó trước thời điểm nói. Thời gian thường không xác định chính xác.)
Example: We've asked people to donate books and clothes to the children.
(Ví dụ: Chúng mình đã kêu gọi mọi người quyên góp sách vở và quần áo cho trẻ em.)