Unit 3 lớp 6 Looking back bài tập 1 sgk tiếng anh lớp 6 trang 34-35

1. Write the correct words on the faces. (Viết từ đúng trên khuôn mặt.)

creative: sáng tạo
boring: buồn chán
funny: vui tính
confident: tự tin    
hard-working: chăm chỉ
kind: tốt bụng    
clever: thông minh
talkative: nhiều chuyện
sporty: thích thể thao
shy: xấu hổ
patient: kiễn nhẫn
serious: nghiêm trọng

Can you remember more words? Add them to the faces. (Bạn có thể nhớ nhiều từ hơn không? Điền chúng vào các khuôn mặt)

Smile face: creative, funny, confident, hard-working, kind, clever, talkative, sporty, patient
Sad face: boring, shy, serious