Unit 3 lớp 6 A closer look 1 bài tập 4sgk tiếng anh lớp 6 trang 28-29

4. Listen and circle the words you hear. (nghe và khoanh tròn từ mà bạn nghe được)

/b/

/p/

band

brown

big 

bit

play

ponytail

picnic

pretty

các từ nghe được là:
  1. play
  2. band
  3. ponytail
  4. brown
  5. picnic
  6. pretty