Unit 3 lớp 6 A closer look 1 bài tập 2sgk tiếng anh lớp 6 trang 28-29

2. Create word webs. (Tạo mạng lưới từ)

  • long/short (dài/ngắn): arms, hair, tail, legs
  • big/small (to/nhỏ): ears, feet, hands, nose, head, eyes
  • round/long (tròn/dài): face
  • black/blonde/curly/straight (đen/vàng hoe/xoăn/thẳng): hair, fur
  • chubby (bầu bĩnh): face, cheeks