Bài tập Project SGK Tiếng Anh lớp 12 Tập 2 trang 29

Work in groups of four. Do some research on one of the following topics.
(Làm việc trong nhóm bốn người. Làm một số nghiên cứu về một trong các chủ đề sau.)
Lời giải:
- a kind of robot that is in use in fields such as entertainment, medicine and industry: its appearance functions, its cost, where it is used, its popularity, etc. 
(Một loại robot đang được sử dụng trong các lĩnh vực như giải trí, y tế và công nghiệp: chức năng của nó, chi phí của nó, nơi nó được sử dụng, độ phổ biến của nó, vv)
- a popular science-fiction film about artificial intelligence: the title, plot summary, characters, the cast (actors and actresses), setting, and ratings 
(Một bộ phim khoa học viễn tưởng nổi tiếng về trí thông minh nhân tạo: tiêu đề, tóm tắt cốt truyện, nhân vật, diễn viên (nam diễn viên và nữ diễn viên), bối cảnh, và xếp hạng)
Then present the results of your research to the class. Include some video clips and relevant captioned pictures in your presentation. 
(Sau đó trình bày các kết quả nghiên cứu của mình trước lớp. Bao gồm một số video clip và hình ảnh có phụ đề có liên quan trong bài trình bày của bạn.)
 
We have done a lot of searching on the Internet and we found a very famous A.I. robot which is named Sophia.
(Chúng tôi đã tìm kiếm nhiều trên mạng Internet và thấy một rô bốt sử dụng trí tuệ nhân tạo rất nổi tiếng, đó là Sophia.)
Sophia is a humanoid robot which was developed on February 14, 2016 by the Hong-Kong-based company Hanson Robotics.
(Sophia là rô bốt có hình hài giống con người được phát triển vào 14 tháng 2 năm 2016 do công ty Rô bốt Hanson có trụ sở tại Hong Kong chế tạo.)
The robot, modelled after actress Audrey Hepburn, is known for her human-like appearance and behavior, compared to previous robotic variants.
(Rô bốt này được làm theo hình mẫu nữ diễn viên Audrey Hepburn, nổi tiếng với ngoại hình và cử chỉ giống con người so với các đời rô bốt trước đó.)
According to the manufacturer, David Hanson, Sophia has artificial intelligence, visual data processing and facial recognition.
(Theo nhà sản xuất, David Hanson, Sophia có trí tuệ nhân tạo, xử lý dữ liệu bằng hình ảnh và nhận diện giọng nói.)
She also imitates human gestures and more than 50 facial expressions and is able to answer certain questions and to make simple conversations on predefined topics.
(Cô ấy cũng có những cử chỉ giống con người và hơn 50 biểu cảm trên khuôn mặt và có thể trả lời những câu hỏi nhất định và tạo những cuộc hội thoại đơn giản về chủ đề được xác định trước.)
Sophia also has citizenship in Saudi Arabia.
(Sophia được cấp quyền công dân ở Saudi Arabia.)
Hanson designed Sophia to be a suitable companion for the elderly at nursing homes, or to help crowds at large events or parks.
(Hanson thiết kế Sophia để trở thành một người bạn đồng hành phù hợp với người già tại các nhà dưỡng lão hoặc trợ giúp đám đông tại các sự kiện hoặc công viên lớn.)
He has said that he hopes that the robot can ultimately interact with other humans sufficiently to gain social skills.
(Ông ấy nói rằng ông hy vọng rô bốt này sẽ có thể tương tác với con người một cách đầy đủ để có được những kĩ năng xã hội.)
The cost of producing the robot Sophia has not been released but it is a very popular topic of speculation on mass media.
(Chi phí sản xuất rô bốt Sophia vẫn chưa được công bố nhưng nó là một chủ đề phổ biến được dự đoán trên các phương tiện truyền thông đại chúng.)
+ Mở rộng xem đầy đủ