Bài tập Communication SGK Tiếng Anh lớp 12 Tập 2 trang 26

Read a text about people's different attitudes towards intelligent machines. Answer the questions that follow.
(Đọc một văn bản về các thái độ khác nhau của người dân đối với máy móc thông minh. Trả lời các câu hỏi phía dưới.)
Lời giải:
Dịch bài khóa: 
 
Rapid advances in robotic applications for domestic and personal use have made intelligent robots become part of our everyday lives.
(Những tiến bộ nhanh chóng trong các ứng dụng robot để sử dụng trong gia đình và cá nhân đã làm cho robot thông minh trở thành một phần cuộc sống của chúng ta.)
In order to help robot designers and developers to imagine a roadmap for their development in the future, there have been surveys conducted in many countries to study people's attitudes towards robots, with a particular focus on domestic use.
(Để giúp các nhà thiết kế và phát triển robot tưởng tượng được lộ trình phát triển của chúng trong tương lai, đã có nhiều cuộc khảo sát được thực hiện ở nhiều quốc gia để nghiên cứu thái độ của con người đối với robot, đặc biệt chú trọng vào việc sử dụng dụng cụ trong gia đình.)
Globally, the results show that a large proportion of people in the surveys have a positive attitude towards the idea of having intelligent service robots as small 'domestic machines'.
(Trên toàn cầu, kết quả cho thấy một tỷ lệ lớn người trong các cuộc điều tra có thái độ tích cực đối với ý tưởng có robot dịch vụ thông minh như những 'máy móc nhỏ trong gia đình'.)
These machines can be 'controlled' and do mainly difficult and repetitive household tasks such as cleaning, ironing, and cooking.
(Những máy này có thể 'được kiểm soát' và chủ yếu làm những việc nhà khó khăn và lặp đi lặp lại như dọn dẹp, là ủi và nấu ăn.)
A few want robots to be more like friends and have human-like abilities such as the ability to speak and communicate with them.
(Một số ít muốn robot giống như bạn hơn và có những khả năng giống như con người như khả năng nói và giao tiếp với họ.)
However, these people do not want robots to have human appearance or to substitute humans in child or animal care because they regard these tasks as unsuitable for machines.
(Tuy nhiên, những người này không muốn robot có ngoại hình của con người hoặc thay thế người chăm sóc con cái hoặc động vật vì họ coi đó là các nhiệm vụ không phù hợp với máy móc.)
On the other hand, many people have a negative attitude towards robots.
(Mặt khác, nhiều người có thái độ tiêu cực đối với robot.)
They fear that machine malfunction could lead to harmful and dangerous consequences.
(Họ sợ sự cố máy có thể gây ra những hậu quả nguy hại và nguy hiểm.)
The biggest fear is that humans might lose control over robots.
(Một số lượng lớn con người sợ là có thể mất quyền kiểm soát đối với robot.)
All these ideas seem to come from a typical science-fiction scenario where robots get out of control by gaining too much autonomy.
(Tất cả những ý tưởng này dường như xuất phát từ một kịch bản khoa học giả tưởng điển hình, nơi robot mất kiểm soát vì tự động quá nhiều.)
Having positive or negative attitudes towards intelligent robots is not related to where the interviewees live.
(Có thái độ tích cực hoặc tiêu cực đối với robot thông minh không liên quan đến nơi mà người được phỏng vấn sống.)
A majority of them are in countries where they have daily contact with robots in various industries or businesses, and see them on TV, in films, or in their immediate environment.
(Phần lớn trong số họ ở các quốc gia mà họ có liên hệ hàng ngày với robot trong các ngành công nghiệp hoặc doanh nghiệp khác nhau và xem chúng trên TV, phim ảnh hoặc trong môi trường gần nhất của họ.)
Most of them believe that the day robots will become part of our lives will come sooner or later.
(Hầu hết họ tin rằng robot sớm hay muộn sẽ trở thành một phần của cuộc sống của chúng ta.)
1.
What is the purpose of the surveys on people's attitudes towards robots?
(Mục đích của nghiên cứu về thái độ của con người với robot là gì?)
Đáp án: To help robot designers and developers to imagine the roadmap for their future development.
Giải thích: Đáp án cho câu hỏi này nằm ở đoạn thông tin sau: 'In order to help robot designers and developers to imagine a roadmap for their development in the future, there have been surveys conducted in many countries to study people's attitudes towards robots, with a particular focus on domestic use.'
2.
What do people having positive attitudes towards robots think about them?
(Những người có thái độ tích cực về robot nghĩ gì về chúng?)
Đáp án: A lot of people think they are small domestic machines that can be controlled. A few want robots to be friends that can speak and communicate with them.
Giải thích: Đáp án cho câu hỏi này nằm ở đoạn thông tin sau: 'Globally, the results show that a large proportion of people in the surveys have a positive attitude towards the idea of having intelligent service robots as small 'domestic machines' ... A few want robots to be more like friends and have human-like abilities such as the ability to speak and communicate with them.'
3.
What work do most people not want to assign to robots?
(Công việc nào mà phần lớn mọi người không muốn giao cho robot?)
Đáp án: People don't want robots to look after children or animals.
Giải thích: Đáp án cho câu hỏi này nằm ở đoạn thông tin sau: 'However, these people do not want robots to have human appearance or to substitute humans in child or animal care because they regard these tasks as unsuitable for machines.'
4.
Why are some people afraid of robots?
(Tại sao một số người sợ robot?)
Đáp án: Because they fear that malfunctioning robots could be harmful and dangerous, and humans might lose control over them.
Giải thích: Đáp án cho câu hỏi này nằm ở đoạn thông tin sau: 'They fear that machine malfunction could lead to harmful and dangerous consequences. The biggest fear is that humans might lose control over robots.'
5.
Are you afraid of robots? Why?/Why not?
(Bạn có sợ robot không? Tạo sao có/ Tại sao không?)
Đáp án: Student's answer.
Giải thích: Câu trả lời tùy thuộc vào bản thân bạn. Nhớ đưa ra lý do cho câu trả lời của mình.
Giải các bài tập Phần 4: Communication & Culture Unit 7: Artificial Intelligence SGK Tiếng Anh Lớp 12 Sách mới trang 26-27 khác Bài tập Communication SGK Tiếng Anh lớp 12 Tập 2 trang 26 Read a text about people's... Bài tập Culture SGK Tiếng Anh lớp 12 Tập 2 trang 27 Listen to a conversation...
Phần 4: Communication & Culture Unit 7: Artificial Intelligence SGK Tiếng Anh Lớp 12 Sách mới trang 26-27
+ Mở rộng xem đầy đủ