Bài tập 4 Getting Started SGK Tiếng Anh Lớp 12 Trang 31

4. Find five noun phrases in the conversation that mean the following.
(Tìm 5 cụm danh từ trong bài hội thoại có nghĩa như sau.)
Lời giải:
1.
A long-term change in the earth's climate, especially a change due to increase in the average global surface temperature
(Một sự thay đổi lâu dài trong khí hậu của trái đất, đặc biệt là sự thay đổi do tăng nhiệt độ bề mặt trung bình toàn cầu)
Đáp án: dangerous climate change (ngưỡng biến đổi khí hậu nguy hiểm)
2.
Natural resources that can be replenished naturally over time such as solar energy or oxygen
(Tài nguyên thiên nhiên có thể được bổ sung một cách tự nhiên theo thời gian như năng lượng mặt trời hay oxy)
Đáp án: renewable resources (các nguồn tài nguyên tái tạo)
3.
Solar panels, reusable water bottles, energy-saving bulbs, handmade paper
(Tấm pin mặt trời, chai nước tái sử dụng, bóng đèn tiết kiệm năng lượng, giấy thủ công)
Đáp án: eco-friendly products (các sản phẩm thân thiện với môi trường)
4.
Rat poison, heavy metals in engine lubricant, dry-cleaning solutions, sodium hydroxide in some oven cleaners
(Chất diệt chuột, các kim loại nặng trong chất bôi trơn động cơ, dung dịch giặt khô, sodium hydroxide trong một số chất tẩy rửa bếp)
Đáp án: hazardous chemicals (các hóa chất độc hại)
5.
Development of renewable energy, use of environmental science for water and air purification, sewage treatment and energy conservation
(Phát triển năng lượng tái tạo, sử dụng khoa học về môi trường đối với thanh lọc nước và không khí, xử lý nước thải và bảo tồn năng lượng)
Đáp án: green technology (công nghệ xanh)
Phần 1: Getting Started Unit 3: The Green Movement SGK Tiếng Anh Lớp 12 Sách mới trang 31
+ Mở rộng xem đầy đủ