Bài tập 3 Skills Writing sgk tiếng anh lớp 12 trang 14
3. Using the given information to write another story of 180-250 words. You can add further details to make your story more interesting.
(Sử dụng các thông tin sau để viết một câu chuyện khác dài khoảng 180-250 từ. Bạn có thể thêm các thông tin chi tiết khác để khiến câu chuyện của bạn trở nên thú vị.)
Lời giải:
* Writer's name (Tên tác giả): Thu Ha (Thu Hà)
* Childhood (Tuổi thơ ấu):
- when 10 years old, both parents died in a traffic accident (khi 10 tuổi, cả hai bố mẹ mất trong một tai nạn giao thông)
- brought up by 70-year-old grandmother (được bà nội/ngoại đã 70 tuổi nuôi dưỡng)
- did odd jobs for a living: selling lottery tickets, washing dishes, doing babysitting (làm các công việc vặt để kiếm sống: bán vé số, rửa bát, trông trẻ)
- attended evening secondary school classes (tham gia các lớp học phổ thông buổi tối)
* Turning point in the life(Bước ngoặt trong cuộc đời):
- completed secondary education and passed a challenging exam to enter Medical University, but unable to pay tuition fees (hoàn thành giáo dục phổ thông và vượt qua kì thi thử thách để vào trường Đại học Y, nhưng không thể chi trả học phí)
- awarded a scholarship from The Thanh Nien for college students from poor families (được trao học bổng từ Báo Thanh Niên cho sinh viên đại học từ các gia đình nghèo)
* Ambititions and achievement (Hoài bão và thành tựu):
- graduated from university after six years' hard work (tốt nghiệp đại học sau sáu năm học tập chăm chỉ)
- now working at a hospital (hiện đang công tác tại một bệnh viện)
- planning to run a charitable organisation to help poor students (có kế hoạch tạo một tổ chức từ thiện để giúp sinh viên nghèo)
* Story's message (Thông điệp từ câu chuyện):
- Poverty is no shame. Don't let poverty defeat you and destroy your hope for better life. (Nghèo đói không có gì đáng xấu hổ. Đừng để nó đánh bại bạn và phá hủy hy vọng của bạn cho một tương lai tốt đẹp hơn.)
Living in your dream
(Sống với ước mơ)
By Thu Ha
(Tác giả Thu Hà)
Published 7:00 GMT, 25 September
(Đăng lúc 7 giờ GMT, ngày 25 tháng 9)
When I was 10 years old, my parents passed away in a traffic accident.
(Khi tôi 10 tuổi, ba mẹ tôi mất trong một tai nạn giao thông.)
Since then I have been brought up by my grandmother who was 70 years old and unable to do hard work.
(Kể từ đó tôi được bà ngoại nuôi dưỡng. Lúc đó bà đã 70 tuổi và không thể làm được việc nặng nhọc.)
Thus, I had to leave school and earned a living by doing odd jobs, such as selling lottery tickets, washing dishes and doing babysitting.
(Vậy nên tôi phải bỏ học và đi kiếm sống bằng cách làm các công việc lặt vặt như bán vé số, rửa bát và trông trẻ.)
My grandmother was very worried about my future, so she encouraged me to attend evening secondary school classes.
(Bà rất lo lắng về tương lai của tôi nên đã khuyến khích tôi tham gia các lớp học phổ thông được tổ chức vào buổi tối.)
With a lot of effort, I completed secondary education and passed a challenging exam to enter Medical University.
(Nhờ những nỗ lực của bản thân, tôi đã hoàn thành chương trình phổ thông và thi đỗ bài kiểm tra đầy thử thách để vào Đại học Y.)
However, I couldn't afford enough money to pay tuition fees.
(Thế nhưng, tôi không thể kiếm đủ tiền để trang trải học phí.)
I was very depressed because my dream of studying at that university couldn't come true.
(Tôi rất thất vọng vì giấc mơ học tại trường đại học đó không thành hiện thực.)
One day, a miracle happened.
(Một ngày, có một phép màu đã xảy ra.)
I was awarded a scholarship from The Thanh Nien for college students from poor family.
(Tôi nhận được học bổng từ Báo Thanh Niên cho sinh viên đại học xuất thân từ gia đình nghèo.)
This was an important milestone in my life because I could go to university with a hope for a better life.
(Đây là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời của tôi vì tôi có thể đi học đại học với hy vọng có cuộc sống tốt đẹp hơn.)
After six years of hard work, finally I graduated from university.
(Sau 6 năm học hành vất vả, cuối cùng thì tôi cũng tốt nghiệp đại học.)
Now I am a doctor at a hospital and I never forget people who supported me through difficult days.
(Giờ tôi làm bác sĩ tại một bệnh viện và tôi không bao giờ quên những người đã hỗ trợ tôi vượt qua những ngày khó khăn.)
I am planning to run a charitable organisation to help poor students.
(Giờ tôi đang có kế hoạch lập một tổ chức từ thiện để giúp sinh viên nghèo.)
I hope that those students will always get support from the whole society so that they can turn their life into a new chapter like me.
(Tôi hy vọng rằng những sinh viên này sẽ luôn nhận được sự giúp đỡ từ toàn thể xã hội để họ có thể đưa cuộc đời mình sang trang mới như tôi.)
I shared my story with much hope of encouraging people who have difficulties in life to overcome hardships.
(Tôi đã chia sẻ câu chuyện của mình với nhiều hy vọng sẽ khuyến khích những người đang gặp khó khăn trong cuộc sống hãy vượt qua khó khăn.)
Poverty is no shame.
(Nghèo đói không có gì đáng xấu hổ.)
Don't let poverty defeat you and destroy your hope for a better life.
(Đừng để nghèo đói đánh bại bạn và hủy hoại ước mơ cho một cuộc sống tốt đẹp hơn.)
This is my motto.
(Đây là phương châm sống của tôi.)
Giải các bài tập Phần 3: Skills Unit 1: Life Stories SGK Tiếng Anh Lớp 12 Sách mới trang 11-14 khác
Bài tập 1 Skills Reading sgk tiếng anh lớp 12 trang 11 1. Discuss with a partner....
Bài tập 2 Skills Reading sgk tiếng anh lớp 12 trang 11 2. Read two people's life...
Bài tập 3 Skills Reading sgk tiếng anh lớp 12 trang 11 3. Find the words or...
Bài tập 4 Skills Reading sgk tiếng anh lớp 12 trang 11 4. Read the stories again....
Bài tập 5 Skills Reading sgk tiếng anh lớp 12 trang 11 5. Discuss with a partner....
Bài tập 1 Skills Speaking sgk tiếng anh lớp 12 trang 12 1. Choose the correct...
Bài tập 2 Skills Speaking sgk tiếng anh lớp 12 trang 12 2. Practice the conversation...
Bài tập 3 Skills Speaking sgk tiếng anh lớp 12 trang 13 3. Work with a partner. Use...
Bài tập 1 Skills Listening sgk tiếng anh lớp 12 trang 13 1. Why are people often...
Bài tập 2 Skills Listening sgk tiếng anh lớp 12 trang 13 2. Listen to a talk show with...
Bài tập 3 Skills Listening sgk tiếng anh lớp 12 trang 13 3. Listen again. Answer the...
Bài tập 4 Skills Listening sgk tiếng anh lớp 12 trang 13 4. Do you agree with Andy...
Bài tập 1 Skills Writing sgk tiếng anh lớp 12 trang 14 1. Read the story of a...
Bài tập 2 Skills Writing sgk tiếng anh lớp 12 trang 14 2. Put the following parts of...
Bài tập 3 Skills Writing sgk tiếng anh lớp 12 trang 14 3. Using the given...
+ Mở rộng xem đầy đủ