Bài tập 2 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 50
2. Quickly read the text and choose the best heading.
(Nhanh chóng đọc văn bản và chọn tiêu đề thích hợp nhất.)
Lời giải:
a. The history of print media (Lịch sử của phương tiện truyền thông in ấn)
b. Forms of mass media (Các hình thức phương tiện truyền thông đại chúng)
c. The advent of the Digital Media Age (Sự xuất hiện của Kỷ nguyên Truyền thông Kĩ thuật số)
d. Means of mobile communication (Các phương tiện liên lạc di động)
The mass media are means of communication, such as books, newspapers, recordings, radio, movies, television, mobile phones and the Internet, that can reach a large audience.
(Các phương tiện thông tin đại chúng là phương tiện truyền thông, như sách, báo, đài phát thanh, phim ảnh, truyền hình, điện thoại di động và Internet, có thể tiếp cận được nhiều đối tượng.)
Although the first printed books had appeared long before in China, the term 'mass media' we use today was coined with the creation of print media, which started in Europe in the Middle Ages.
(Mặc dù cuốn sách in đầu tiên đã xuất hiện từ lâu ở Trung Quốc, nhưng thuật ngữ 'phương tiện thông tin đại chúng' mà chúng ta sử dụng ngày nay được đặt ra với việc tạo ra các phương tiện truyền thông in ấn, bắt đầu ở châu Âu vào thời Trung Cổ.)
This is also considered the first example of mass media due to the large number of readers then.
(Đây cũng được coi là ví dụ đầu tiên của các phương tiện thông tin đại chúng dựa theo số lượng lớn độc giả.)
Since the mid-twentieth century new technologies have been developed, which helped to diversify mass media and make them an inseparable part of our lives.
(Kể từ giữa thế kỷ XX, công nghệ mới đã được phát triển, giúp đa dạng hóa các phương tiện thông tin đại chúng và biến chúng thành một phần không thể tách rời của cuộc sống chúng ta.)
The role of the mass media is not only to entertain and amuse the masses.
(Vai trò của các phương tiện thông tin đại chúng không chỉ là để giải trí và tiêu khiển cho quần chúng.)
Its most important role is to provide information and news about events in different parts of the world as they occur.
(Vai trò quan trọng nhất của nó là cung cấp thông tin và tin tức về các sự kiện ở những nơi khác nhau trên thế giới khi chúng xảy ra.)
Educating people about their rights and responsibilities is another function of mass media.
(Giáo dục người dân về quyền và trách nhiệm của họ là một chức năng khác của các phương tiện thông tin đại chúng.)
Until recently, mass media forms were classified into six categories according to the sequence of their advent: print, recordings, cinema, radio, television and the Internet.
(Cho đến gần đây, các hình thức truyền thông đại chúng được phân loại thành sáu mục theo trình tự của sự ra đời của chúng: in ấn, ghi âm, rạp chiếu phim, đài phát thanh, truyền hình và Internet.)
Each form has its own characteristic content types, creative artists and business models.
(Mỗi hình thức có các loại nội dung đặc trưng, nghệ sĩ sáng tạo và mô hình kinh doanh riêng.)
In the early 21st century, with the explosion of mobile communication technology, the mobile phone has emerged as a new and unique media channel.
(Vào đầu thế kỷ 21, với sự bùng nổ của công nghệ thông tin di động, điện thoại di động nổi lên như là một kênh truyền thông độc đáo và mới lạ.)
Video and computer games have also developed into a mass media form.
(Trò chơi video và máy tính cũng đã phát triển thành một hình thức truyền thông đại chúng.)
The Internet and mobile communication is now the most popular means of receiving information and interacting with people through email, instant messaging, apps, search engines, blogs, social networks and other services.
(Internet và truyền thông di động bây giờ là phương tiện phổ biến nhất để nhận thông tin và tương tác với mọi người thông qua email, tin nhắn nhanh, ứng dụng, công cụ tìm kiếm, blog, mạng xã hội và các dịch vụ khác.)
Most print and broadcast media have a presence on the web by having video adverts or Quick Response Codes (QR Codes) that link to specific websites.
(Hầu hết các phương tiện truyền thông in ấn và phát thanh đều có mặt trên web bằng cách quảng cáo video hoặc mã đáp ứng nhanh (QR Codes) liên kết tới các trang web cụ thể.)
Each form of mass media has had an important impact on society, for example, books have helped people to educate themselves while newspapers have recorded daily events.
(Mỗi hình thức truyền thông đại chúng đã có tác động quan trọng đến xã hội, ví dụ như sách đã giúp mọi người tự giáo dục bản thân trong khi báo chí ghi lại các sự kiện hàng ngày.)
Magazines were the first visual medium before the advent of television, which together with radio, brought entertainment and news programmes into people's homes.
(Tạp chí là phương tiện thông tin thị giác đầu tiên trước khi có truyền hình, cùng với đài phát thanh, đưa các chương trình giải trí và tin tức vào nhà của người dân.)
However, all these media had to change and adapt to the advent of the Internet and Digital Media Age.
(Tuy nhiên, tất cả các phương tiện truyền thông này đã phải thay đổi và thích nghi với sự ra đời của Internet và Thời đại Truyền thông Kỹ thuật số.)
New digital media forms are more personal and social as they allow people to connect with each other, collaborate and share nformation and personalise their experiences.
(Các hình thức truyền thông kỹ thuật số mới mang tính cá nhân và xã hội hơn khi họ cho phép mọi người kết nối với nhau, cộng tác và chia sẻ thông tin cá nhân và cá nhân hoá trải nghiệm của họ.)
Đáp án:
b. Forms of mass media
Giải các bài tập Phần 3: Skills Unit 4: The Mass Media SGK Tiếng Anh Lớp 12 Sách mới trang 50-53 khác
Bài tập 1 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 50 1. Work in pairs. Put the...
Bài tập 2 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 50 2. Quickly read the text and...
Bài tập 3 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 51 3. Match each of the...
Bài tập 4 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 51 4. Read the text again....
Bài tập 5 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 51 5. Work in pairs. Tell each...
Bài tập 1 Skills Speaking SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 51 1. Complete the following...
Bài tập 2 Skills Speaking SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 52 2. Put the following opinions...
Bài tập 3 Skills Speaking SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 52 3. Work in pairs. Have a...
Bài tập 1 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 52 1. Read about how three...
Bài tập 2 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 52 2. Listen to a conversation...
Bài tập 3 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 53 3. Listen again. Give answers...
Bài tập 4 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 53 4. Work in groups of four....
Bài tập 1 Skills Writing SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 53 1. Work in pairs. Discuss the...
Bài tập 2 Skills Writing SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 53 2. The pie chart below...
Bài tập 3 Skills Writing SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 53 3. Study the pie chart and...
+ Mở rộng xem đầy đủ