Bài tập 1 Language Vocabulary SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 60

1. Write the words or phrases given in the box next to their meanings.
(Viết những từ hoặc cụm từ được đưa ra trong các hộp bên cạnh ý nghĩa của chúng.)
Lời giải:
assimilate(đồng hóa)
maintain(duy trì)
national costumes(trang phục dân tộc)
custom(phong tục, tập quán)
cultural practices(các hoạt động văn hóa)
multicultural(đa văn hóa)
WordsDefinitions
1.________the traditional clothes worn by people from a particular country on special occasions (quần áo truyền thống được người dân từ một quốc gia mặc vào dịp đặc biệt)
2.________become part of a country or community by fully integrating into their society or culture (trở thành một phần của quốc gia hoặc cộng đồng bằng cách hòa nhập hoàn toàn vào xã hội hoặc văn hóa của họ)
3.________a traditional way of behaving and doing things in a particular society (một cách truyền thống để cư xử và làm việc trong một xã hội)
4.________make something continue in the same way as before (làm cho một cái gì đó tiếp tục theo cùng một cách như trước)
5.________activities related to religion, art, customs, diet, etc. (các hoạt động liên quan đến tôn giáo, nghệ thuật, tập quán, chế độ ăn uống, ...)
6.________including people of different races, religions, languages and traditions (bao gồm những người thuộc các chủng tộc, tôn giáo, ngôn ngữ và truyền thống khác nhau)
Đáp án:
1 - national costumes
2 - assimilate
3 - custom
4 - maintain
5 - cultural practices
6 - multicultural
Phần 2: Language Unit 5: Cultural Identity SGK Tiếng Anh Lớp 12 Sách mới trang 60-61
+ Mở rộng xem đầy đủ