Bài tập 1 Culture SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 66
1. Read the text about celebrations of some ethnic groups in Viet Nam. Write the names of the festivals under the pictures.
(Đọc văn bản về các lễ kỷ niệm của một số dân tộc ở Việt Nam. Viết tên của các lễ hội dưới hình ảnh.)
Lời giải:
Festivals are celebrated to highlight the cultural heritage of nations.
(Lễ hội được tổ chức để làm nổi bật di sản văn hoá của các quốc gia.)
At national level, festivals help to strengthen the spirit of solidarity and unity of the whole nation.
(Ở cấp quốc gia, các lễ hội giúp củng cố tinh thần đoàn kết và thống nhất cả nước.)
Regional festivals or festivals of an ethnic group, on the other hand, help to maintain the cultural identity of a community.
(Mặt khác, lễ hội theo vùng miền hoặc của một nhóm dân tộc giúp duy trì bản sắc văn hoá của một cộng đồng.)
Taking part in different activities of the festival, group members get together, have fun, and promote their cultural image.
(Tham gia các hoạt động khác nhau của lễ hội, các thành viên trong nhóm gặp gỡ nhau, vui chơi và quảng bá hình ảnh văn hoá của họ.)
Examples can be found in well-known festivals of some ethnic groups in Viet Nam.
(Ví dụ có thể tìm thấy trong các lễ hội nổi tiếng của một số dân tộc ở Việt Nam.)
In March, the Elephant Racing Festival is held at Don Village, in Dak Lak Province, to promote the martial spirit of the M'Nong and Ede people, who are famous for their bravery in wild elephant hunting.
(Tháng 3, Lễ hội Đua Voi được tổ chức tại Bản Đôn, tỉnh Đắk Lắk, để thúc đẩy tinh thần thượng võ của người dân M'Nông và Êđê, những người nổi tiếng về sự dũng cảm trong việc săn voi rừng.)
Every year, more and more participants in colourful costumes flock to the area to watch the race and take part in other fun activities such as eating traditional food, drinking rice wine, dancing, and watching elephants play soccer.
(Hàng năm, ngày càng có nhiều người tham gia trong trang phục đầy màu sắc kéo đến khu vực này để xem cuộc đua và tham gia các hoạt động vui chơi khác như ăn các món ăn truyền thống, uống rượu gạo, nhảy múa, và xem voi chơi bóng đá.)
Forest Worshipping is an important festival of the Nung and Dao people in Ha Giang and Lao Cai Provinces, which takes place in the first lunar month.
(Lễ hội cúng thần rừng là một lễ hội quan trọng của người Nùng và người Dao ở các tỉnh Hà Giang và Lào Cai, diễn ra vào tháng một âm lịch.)
People worship the god of trees and villagers who sacrificed their lives to protect the village.
(Người ta thờ cúng thần cây và những người dân làng đã hy sinh mạng sống của họ để bảo vệ ngôi làng.)
They also pray for good health, fruitful trees and favourable climate.
(Họ cũng cầu nguyện cho sức khoẻ, cây trái sai quả và khí hậu thuận lợi.)
The ceremony is held under an old tree in the forest, with a lot of agricultural products used as offerings.
(Buổi lễ được tổ chức dưới một cái cây cổ thụ trong rừng, với rất nhiều sản phẩm nông nghiệp được sử dụng như các đồ cúng.)
After the ceremony, local people sign a statement to protect forests and plant more trees around their houses.
(Sau buổi lễ, người dân ký một bản tuyên bố bảo vệ rừng và trồng thêm cây quanh nhà.)
Finally, they take part in folk games with strong ethnic identity, such as blind man's buff, swinging, shuttlecock throwing, and tug of war.
(Cuối cùng, họ tham gia vào các trò chơi dân gian mang đậm bản sắc dân tộc, chẳng hạn như bịt mắt bắt dê, đánh đu, ném còn và kéo co.)
Đáp án:
a - Elephant Racing Festival
b - Forest Worshipping Festival
Giải các bài tập Phần 4: Communication & Culture Unit 5: Cultural Identity SGK Tiếng Anh Lớp 12 Sách mới trang 66-67 khác
Bài tập 1 Communication SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 66 1. Listen to a talk by Mr Ben...
Bài tập 2 Communication SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 66 2. Discuss the question with...
Bài tập 1 Culture SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 66 1. Read the text about...
Bài tập 2 Culture SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 67 2. Read the text again and...
Bài tập 3 Culture SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 67 3. Discuss the question with...
+ Mở rộng xem đầy đủ