Bài tập 1 Communication SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 66
1. Listen to a talk by Mr Ben Wilson, a sociologist and psychologist, about preserving migrants' cultural identity. Answer the questions.
(Nghe một cuộc nói chuyện của ông Ben Wilson, một nhà xã hội học và tâm lý học, về giữ gìn bản sắc văn hóa của người di cư. Trả lời các câu hỏi.)
Lời giải:
1.
What are migrants encouraged to do in a multicultural society?
(Những người dân di cư được khuyến khích làm gì trong một xã hội đa văn hóa?)
Đáp án: They are encouraged to maintain their cultural identity.
Giải thích: Dịch nghĩa: 'Họ được khuyến khích duy trì bản sắc văn hóa.'
2.
What do migrants want to do when they settle down in a new culture?
(Người dân di cư muốn làm gì khi họ định cư ở một nền văn hóa mới?)
Đáp án: They want to assimilate into the new culture, but they also want to maintain their own culture.
Giải thích: Dịch nghĩa: 'Họ muốn hòa nhập vào nền văn hóa mới nhưng họ cũng muốn duy trì văn hóa riêng của họ.'
3.
Summarise the two ways for migrants to pass down their culture to the next generation.
(Tóm lược hai cách để người di cư truyền lại văn hóa cho thế hệ tiếp theo.)
Đáp án: The first way: encouraging all family members to speak the mother tongue at home; travelling to the home country regularly. The second way: attending festivals celebrating the migrants' culture.
Giải thích: Dịch nghĩa: 'Cách đầu tiên: khuyến khích tất cả các thành viên trong gia đình nói tiếng mẹ đẻ ở nhà và trở về quê hương thường xuyên. Cách thứ hai: tham gia các lễ hội kỉ niệm văn hóa của người dân di cư.'
Audio script:
The topic of my talk today is the problems many migrants have to face when living in a place which is not their homeland.
(Chủ đề của cuộc nói chuyện hôm nay của tôi là những vấn đề mà nhiều người di cư phải đối mặt khi sống ở một nơi không phải là quê hương của họ.)
Migrants can be immigrants who settle down in another country.
(Người di cư có thể là những người nhập cư định cư ở một quốc gia khác.)
But migrants can also be those people moving from one place to another within the same country, like... moving from the countryside to the city.
(Nhưng người di cư cũng có thể là những người di chuyển từ nơi này sang nơi khác trong cùng một quốc gia, như ... di chuyển từ nông thôn đến thành phố.)
In a multicultural society like ours, migrants are encouraged to maintain their own cultural identity.
(Trong một xã hội đa văn hóa như của chúng ta, người di cư được khuyến khích duy trì bản sắc văn hoá của mình.)
When people migrate, they do not leave their beliefs, customs or cultural practices behind.
(Khi họ di cư, họ không bỏ lại tín ngưỡng, phong tục tập quán hoặc các hoạt động văn hoá của họ.)
They want to assimilate into the new culture, but they also want to maintain their own.
(Họ muốn hòa nhập vào nền văn hoá mới, nhưng họ cũng muốn duy trì nền văn hoá của họ.)
However, their children and grandchildren, I mean the next generations, find it difficult.
(Tuy nhiên, con cái và cháu của họ, ý tôi là các thế hệ tiếp theo sẽ thấy khó khăn.)
There are mainly two ways for migrants to pass down their culture to the next generation.
(Có hai cách chính để người di cư truyền lại văn hóa của họ sang thế hệ kế tiếp.)
First, they should encourage all family members to speak the mother tongue at home.
(Thứ nhất, họ nên khuyến khích tất cả các thành viên trong gia đình nói tiếng mẹ đẻ khi ở nhà.)
This will help the young ones to communicate with people in the home country when they have a chance to visit their homeland. This also means that it's necessary to travel to the home country regularly.
(Điều này sẽ giúp những người trẻ dễ giao tiếp với mọi người cùng quê hương khi họ có cơ hội thăm quê hương của họ. Điều đó cũng có nghĩa là cần thiết phải trở về quê hương thường xuyên.)
There is no better way to learn about a culture than to experience it first-hand.
(Không có cách nào tốt hơn để tìm hiểu về một nền văn hoá hơn là trải nghiệm nó một cách trực tiếp.)
Second, they should attend festivals celebrating their culture, such as the Lunar New Year for some Asian communities.
(Thứ hai, họ nên tham dự lễ hội kỷ niệm văn hóa của họ, chẳng hạn như Tết Nguyên Đán cho một số cộng đồng Châu Á.)
On these occasions, everybody can enjoy traditional food, wear traditional clothes, sing folk songs, and exchange best wishes in the heritage language.
(Trong những dịp này, mọi người có thể thưởng thức các món ăn truyền thống, mặc quần áo truyền thống, hát các bài hát dân gian và trao đổi những lời chúc tốt nhất bằng ngôn ngữ di sản.)
People will have a chance to get together, and maintain and further develop their sense of cultural identity.
(Mọi người sẽ có cơ hội để quây quần bên nhau, và duy trì và phát triển hơn nữa ý thức của họ về bản sắc văn hoá.)
Giải các bài tập Phần 4: Communication & Culture Unit 5: Cultural Identity SGK Tiếng Anh Lớp 12 Sách mới trang 66-67 khác
Bài tập 1 Communication SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 66 1. Listen to a talk by Mr Ben...
Bài tập 2 Communication SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 66 2. Discuss the question with...
Bài tập 1 Culture SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 66 1. Read the text about...
Bài tập 2 Culture SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 67 2. Read the text again and...
Bài tập 3 Culture SGK Tiếng Anh lớp 12 trang 67 3. Discuss the question with...
+ Mở rộng xem đầy đủ