Bài tập 1 Looking Back Grammar SGK Tiếng Anh lớp 11 Tập 2 trang 40

1. Complete the sentences, using the correct form of the verbs in the box. 
(Hoàn thành câu, dùng dạng đúng của động từ trong khung.)

Lời giải:
1. When I was snoozing under a tree in that pagoda, I was woken up by a bell (ringing) in my ears. 
(Khi tôi đang ngủ gật dưới gốc cây trong chùa, tôi bị đánh thức bởi tiếng chuông bên tai tôi.)
 
2. Some of the guests (invited) to the 2014 Hue Festival couldn't come as scheduled. 
(Một số khách mời tham dự Festival Huế năm 2014 không thể đến kịp giờ)
 
3. Life has become much easier for people (living) near the world heritage sites because there are more and better paid jobs there. 
(Cuộc sống đã trở nên dễ dàng hơn cho những người sống gần các di sản thế giới vì có nhiều công việc lương cao hơn ở đó.)
 
4. This company was the only one (to offer) me the chance to do some voluntary work as a tour guide at the archaeological site. 
(Công ty này là công ty duy nhất cho tôi cơ hội thực hiện một số công việc tự nguyện với tư cách là hướng dẫn viên du lịch tại địa điểm khảo cổ học.)
 
5. A boy (called) Nam phoned while you were out to ask about the field trip. 
(Một cậu bé tên là Nam đã gọi cho bạn trong khi bạn ra ngoài để hỏi về chuyến đi thực địa.)
 
6. Trang An Scenic Landscape Complex is the first site in Vietnam (to be recognized) as a mixed cultural and natural World Heritage Site.
(Khu danh thắng Tràng An là khu vực đầu tiên ở Việt Nam được công nhận là di sản văn hoá thiên nhiên phức hợp.)
Phần 5: Looking Back Unit 8: Our World Heritage Sites SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 40
+ Mở rộng xem đầy đủ