Bài tập Project SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 57
Do a survey. Find out:
(Hãy làm cuộc khảo sát và tìm ra:)
Lời giải:
1.
how many students in your class have taken part in voluntary work
(bao nhiêu học sinh trong lớp của bạn đã tham gia vào công việc tự nguyện)
2.
what their reasons to volunteer were
(lý do họ làm tình nguyện viên là gì)
3.
what they did
(họ đã làm những gì)
4.
what they would like to do in the future if they haven't taken part in voluntary work so far
(họ muốn làm gì trong tương lai nếu cho đến nay họ vẫn chưa tham gia vào công việc tự nguyện)
2. Prepare an action plan for voluntary work in your neighbourhood. Present it to the class.
(Hãy chuẩn bị một kế hoạch hành động làm công tác tình nguyện quanh nơi em ở rồi trình bày trước lớp.)
Gợi ý:
Bản kế hoạch nên bao gồm:
1. Mục đích của kế hoạch
2. Danh sách các việc cần làm: các sự kiện, hoạt động, chương trình
3. Lịch trình thực hiện/tiến hành kế hoạch
4. Số lượng và loại hình cộng tác viên cần đến
5. Các nguồn khác cần đến (tiền và các đồ quyên tặng khác)
Bài mẫu:
This Friday, my voluntary club and I will launch the voluntary movement with the message 'Join hands to help poor and disabled people'.
(Thứ Sáu này, tôi và câu lạc bộ tình nguyện của tôi sẽ phát động phong trào tình nguyện với thông điệp “Chung tay giúp đỡ người nghèo và người khuyết tật”.)
We will call people in my village for raising funds and collecting gifts to help poor and disabled people.
(Chúng tôi sẽ kêu gọi những người trong làng để gây quỹ và thu thập quà tặng để giúp đỡ những người nghèo và người tàn tật.)
Besides that, we also connect with other sponsors and benefactors to organise charity events.
(Bên cạnh đó, chúng tôi cũng kết nối với các nhà tài trợ và các nhà hảo tâm khác để tổ chức các sự kiện từ thiện.)
The programme will take place over 2 days (Friday and Saturday). A half of the money raised will be given to children with difficult conditions.
(Chương trình sẽ diễn ra trong 2 ngày (thứ Sáu và thứ Bảy). Một nửa số tiền quyên góp sẽ được trao cho trẻ em có điều kiện khó khăn.)
The other half will be used to organise a Mid-Autumn festival for disabled children on Sunday.
(Một nửa còn lại sẽ được sử dụng để tổ chức lễ hội Trung thu cho trẻ em khuyết tật vào ngày Chủ nhật.)
The children will make mooncakes, colorful star lanterns, and cute masks.
(Các em sẽ làm bánh trung thu, đèn ông sao đầy màu sắc, và mặt nạ dễ thương.)
We will organise the fair so that the children can sell their products. We hope that they will have a meaningful Mid-Autumn festival.
(Chúng tôi sẽ tổ chức hội chợ để các em có thể bán các sản phẩm của mình. Chúng tôi hy vọng rằng các em sẽ có một lễ hội Trung thu đầy ý nghĩa.)
Giải các bài tập Unit 4 - Tiếng Anh Lớp 11: Caring For Those In Need
Phần 1: Getting Started Unit 4: Caring For Those In Need SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 47
Phần 2: Language Unit 4: Caring For Those In Need SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 48-49
Phần 3: Skills Unit 4: Caring For Those In Need SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 50-53
Phần 4: Communication & Culture Unit 4: Caring For Those In Need SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 54-55
Phần 5: Looking Back Unit 4: Caring For Those In Need SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 55-56
Phần 6: Project Unit 4: Caring For Those In Need SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 57
+ Mở rộng xem đầy đủ