Bài tập 4 Language Grammar SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 43

4. Complete these sentences with should/ shouldn't/ ought to/ ought not to/ must/ mustn’t/ have to/ has to.
(Hoàn thành câu với should/ shouldn’t/ ought to/ ought not to /must /mustn't/ have to/ has to.)
Lời giải:
1.
It's a great film. You ...should/ ought to... go and see it.
(Đó là một bộ phim tuyệt vời. Bạn nên đi xem nó.)
Giải thích: should/ ought to: Diễn tả lời khuyên ai đó nên làm gì
2.
You don't look well. You ...shouldn't/ ought not to... go out. It's cold outside.
(Trông bạn không được khỏe. Bạn không nên ra ngoài. Bên ngoài lạnh lắm.)
Giải thích: shouldn't/ ought not to: Diễn tả lời khuyên ai đó không nên làm gì
3.
It's late. I ...must/ have to... go now or I will miss the last train.
(Muộn rồi. Tôi phải đi ngay bây giờ nếu không tôi sẽ bỏ lỡ chuyến tàu cuối cùng.)
Giải thích: must/ have to: diễn tả ý bắt buộc hoặc cần thiết phải làm gì
4.
Students ...mustn't... use mobile phones in class.
(Học sinh không được sử dụng điện thoại di động trong lớp.)
Giải thích: mustn't: Diễn tả ý cấm đoán
5.
The government really ...must/ has to... do something about unemployment.
(Chính phủ thực sự phải làm việc gì đó về vấn nạn thất nghiệp.)
Giải thích: must/ have to: diễn tả ý bắt buộc hoặc cần thiết phải làm gì; do chủ ngữ 'the government' là số ít nên 'have to' được chia ở thì hiện tại đơn dạng khẳng định là 'has to'.
Phần 1: Language Review 1: Units 1-2-3 SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 42-43
+ Mở rộng xem đầy đủ