Bài tập 3 Getting Started SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 59

3. Match each word with its definition. Then practise reading the words aloud.
(Hãy ghép từ đúng với định nghĩa của nó. Sau đó thực hành đọc to những từ đó lên.)
Lời giải:

 

1. Stability (Sự ổn định)a. Keep (something) in a particular condition; enable something to continue (Giữ/Duy trì (cái gì đó) trong một điều kiện cụ thể, cho phép cái gì đó có thể tiếp tục)
2. Maintain (Duy trì)b. An organised group of people who have common interests, activities or purposes (Một nhóm người có tổ chức có những mối quan tâm, hoạt động hoặc mục đích chung)
3. Charter (Hiến chương)c. The written description of the fundamental principles and aims of an organisation (Bản mô tả bằng văn bản về các nguyên tắc cơ bản và mục đích của một tổ chức)
4. Association (Hiệp hội)d. A group of countries or parties with similar political interests. (Một nhóm các quốc gia hoặc các bên có cùng mối quan tâm về chính trị)
5. Bloc (Khối)e. The quality of being steady and not changing (Tính ổn định và không thay đổi)
Đáp án:
1 - e
2 - a
3- c
4 - b
5- d
Phần 1: Getting Started Unit 5: Being Part Of ASEAN SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 59
+ Mở rộng xem đầy đủ