Bài tập 2 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 52

2. Listen to a radio programme about a famous youngster with a disability and fill the information.
(Hãy cùng nghe một chương trình radio nói về một người trẻ tuổi nổi tiếng bị khuyết tật và điền thông tin về người đó vào bảng.)
Lời giải:

 

Name (Tên)Nguyen Anh (Nguyễn Anh)
Nationality (Quốc tịch)Vietnamese (Việt Nam)
Kind of disability (Loại khuyết tật)Glass-bone disease (Bệnh xương thủy tinh)
Interests (Sở thích)Singing and helping charitable campaigns (Hát và hỗ trợ các chiến dịch từ thiện)
Title honoured by UNICEF (Danh hiệu được UNICEF vinh danh)(Global) outstanding child with a disability (Trẻ khuyết tật tiêu biểu (toàn cầu)
Audio script:
Welcome to Get Involved, our weekly programme about inspirational young people.
(Chào mừng đến với chương trình: Hãy chung tay! chương trình hàng tuần về những người trẻ truyền cảm hứng.)
Today, I'll tell you the amazing story of an outstanding young person with a disability.
(Hôm nay tôi sẽ kể cho bạn nghe một câu chuyện đáng kinh ngạc về một thanh niên trẻ khuyết tật tiêu biểu.)
Nguyen Anh was born with 'glass-bone disease', a genetic disorder causing fragile bones, and had fractured bones over 30 times.
(Nguyễn Anh mắc bệnh 'xương thủy tinh', một loại rối loạn gen khiến cho xương rất dễ gãy, và cô ấy đã bị gãy xương hơn 30 lần.)
She is unable to run around like her friends, and has to use a wheelchair.
(Cô ấy không thể chạy nhảy như các bạn của mình, và phải sử dụng xe lăn.)
Despite her disability, she always has a smile on her face.
(Mặc dù bị khuyết tật, cô ấy luôn tươi cười.)
She believes that she is luckier than other people with disabilities because she has many supportive friends and teachers.
(Cô ấy tin rằng cô ấy may mắn hơn những người khuyết tật khác vì cô ấy có nhiều bạn bè và thầy cô luôn giúp đỡ.)
Nguyen Anh has been interested in singing since an early age.
(Nguyễn Anh đam mê ca hát từ nhỏ.)
Eager to join charitable campaigns, she has been using her talent to perform at Voice of Viet Nam since she was eight.
(Háo hức tham gia các chiến dịch từ thiện, cô ấy đã sử dụng tài năng của mình để trình diễn trên Đài Tiếng Nói Việt Nam từ khi cô ấy 8 tuổi.)
She has taken part in broadcasting radio messages to rural villagers. She has been honoured by UNICEF as an outstanding child with disabilities.
(Cô ấy tham gia truyền tải thông điệp đến những người dân vùng quê trên đài phát thanh. Cô ấy đã vinh dự được UNICEF chọn là gương mặt tiêu biểu cho trẻ khuyết tật.)
Now, as a Friend of UNICEF Viet Nam, she continues to inspire others, and use her talent and determination to help children with disabilities.
(Bây giờ, với cương vị một người bạn của UNICEF Việt Nam, cô ấy tiếp tục truyền cảm hứng cho những người khác, và dùng tài năng cũng như nghị lực của mình để giúp trẻ em khuyết tật.)
She became a success when she auditioned for the television show Viet Nam's Got Talent.
(Cô ấy đạt được thành công khi cô ấy thử giọng cho chương trình truyền hình Tìm kiếm tài năng Việt Nam.)
She immediately received national and international recognition.
(Cô ấy ngay lập tức nhận được sự công nhận cả ở trong nước và quốc tế.)
Her smile and kind voice will definitely continue to encourage people with disabilities to fulfill their potential.
(Nụ cười và giọng hát nhẹ nhàng của cô ấy chắc chắn sẽ tiếp tục khuyến khích những người khuyết tật phát huy tiềm năng của họ.)
Her inspiring words are what we would like you to think about.
(Những lời nói đầy cảm hứng của cô ấy là những gì chúng tôi muốn bạn suy nghĩ.)
'You can do a lot of things if people believe in you and actually treat you equally.'
('Bạn có thể làm rất nhiều thứ nếu mọi người tin tưởng vào bạn và thực sự đối xử công bằng với bạn.')
Giải các bài tập Phần 3: Skills Unit 4: Caring For Those In Need SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 50-53 khác Bài tập 1 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 50 1. Look at these symbols.... Bài tập 2 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 50 2. Match each of the words... Bài tập 3 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 50 3. Read a school magazine... Bài tập 4 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 50 4. Complete these sentences... Bài tập 5 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 50 5. Discuss with a partner how... Bài tập 1 Skills Speaking SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 51 1. Read the following... Bài tập 2 Skills Speaking SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 51 2. The principal of a special... Bài tập 3 Skills Speaking SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 51 3. Read the information about... Bài tập 1 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 52 1. Look at the pictures. Can... Bài tập 2 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 52 2. Listen to a radio... Bài tập 3 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 52 3. Listen again and complete... Bài tập 4 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 52 4. Work in groups. Ask and... Bài tập 1 Skills Writing SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 53 1. Read a student's article... Bài tập 2 Skills Writing SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 53 2. Read the article in 1... Bài tập 3 Skills Writing SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 53 3. Choose one of the...
Phần 3: Skills Unit 4: Caring For Those In Need SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 50-53
+ Mở rộng xem đầy đủ