Bài tập 2 Looking Back Grammar sgk tiếng anh lớp 11 trang 16

2. Complete the following sentences with must / mustn't or have to / has to and don’t have to /doesn't have to.
(Hãy hoàn thành các câu sau bằng must /mustn't, hoặc have to / has to và don't have to /doesn't have to.)
Lời giải:
1.
I .......wash up after dinner, and my brother.......clean the floor. That's the rule in my family.
(Tôi ........rửa bát sau bữa tối, và anh tôi......lau sàn nhà. Đó là quy tắc trong gia đình tôi.)
Đáp án: have to - has to
Giải thích: Have to/has to: Diễn tả ý bắt buộc mang tính khách quan (do luật lệ, quy tắc hay người khác quyết định)
2.
You........argue with your father all the time. Try to listen to his advice.
(Bạn.......tranh cãi với cha của bạn mọi lúc. Cố gắng lắng nghe lời khuyên của ông ấy.)
Đáp án: mustn't
Giải thích: Must not/mustn't: Diễn tả ý cấm đoán
3.
You... wear a nice dress tonight. You can't go to the concert in these old jeans.
(Bạn.......mặc một chiếc váy đẹp vào tối nay. Bạn không thể đi xem buổi hòa nhạc trong chiếc quần jeans cũ này được.)
Đáp án: must
Giải thích: Must: Diễn tả sự cần thiết hay bắt buộc mang tính chủ quan (do người nói quyết định)
4.
I like Sundays because I.... get up early.
(Tôi thích các ngày Chủ nhật vì tôi.......dậy sớm.)
Đáp án: don't have to
Giải thích: Not have to: Diễn tả ý không cần phải làm gì
Phần 5: Looking Back Unit 1: The Generation Gap SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 16
+ Mở rộng xem đầy đủ