Bài tập 2 Getting Started SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 19

2. Decide whether the following statements are true (T), false (F) or not given (NG). Tick the correct box.
(Hãy xem những câu dưới đây đúng (T), sai (F), hay không có thông tin (NG). Đánh dấu vào ô đúng.)
Lời giải:
1.
Nam is Mai's classmate.
(Nam là bạn cùng lớp của Mai.)
Đáp án: T
Giải thích: Dựa vào thông tin ở đầu đoạn hội thoại: Oh, one of my classmates, Granny.
2.
Mai and Nam are in a romantic realtionship.
(Mai và Nam đang trong mối quan hệ tình cảm lãng mạn.)
Đáp án: F
Giải thích: Khi bà nhắc nhở Mai không nên có bạn trai sớm, Mai đã phủ nhận: Granny, we're just friends, and he's not my boyfriend.
3.
Mai's grandmother thinks boys and girls can't be real friends.
(Bà của Mai nghĩ con trai và con gái không thể có tình bạn thực sự.)
Đáp án: T
Giải thích: Dựa vào thông tin ở giữa đoạn hội thoại: ...There's no real friendship between a boy and a girl.
4.
Mai's grandmother didn't have opposite-sex classmates.
(Bà của Mai không có bạn cùng lớp khác giới.)
Đáp án: T
Giải thích: Bà của Mai học tại trường một giới (single-sex school), điều đó đồng nghĩa với việc bà không có bạn cùng lớp khác giới.
5.
Mai's grandmother is not pleased because Mai does not study hard enough.
(Bà của Mai không hài lòng vì Mai không học hành chăm chỉ.)
Đáp án: NG
Giải thích: Trong hội thoại, bà chỉ nhắc nhở Mai là không nên có bạn trai sớm và cần tập trung vào việc học, chứ không hề nói là Mai chưa học tập chăm chỉ. Vì vậy thông tin trên không được nhắc đến trong bài.
6.
Mai's classmates are helpful and sympathetic.
(Bạn cùng lớp Mai hay giúp đỡ và cảm thông.)
Đáp án: T
Giải thích: Dựa vào câu nói của Mai ở cuối hội thoại: All my classmates are very kind, caring and sympathetic.
Phần 1: Getting Started Unit 2: Relationships SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 19
+ Mở rộng xem đầy đủ