Bài tập 1b Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 72

1b. Match the words in A with their definitions in B.
(Ghép từ ở cột A với định nghĩa đúng ở cột B.)
Lời giải:
AB
1. Assistive (Trợ giúp)a. Giving assistance (hỗ trợ)
2. Teleprinter (Máy điện báo ghi chữ)b. paper, form, book, etc. giving information about something; evidence or proof of something. (giấy tờ, mẫu đơn, sổ sách... cung cấp thông tin về một thứ gì đó; bằng chứng hoặc chứng cứ cho một cái gì đó.)
3. Document (Tài liệu)c. The abilitity of a machine to indentify and respond to spoken language. (khả năng của một máy có thể nhận diện và phản hồi ngôn ngữ nói.)
4. Speech recognition (Nhận dạng giọng nói)d. A machine that prints messages written on a machine somewhere else and sent along telephone lines. (một máy in các tin nhắn viết trên một máy ở một nơi khác và gửi đi theo đường dây điện thoại.)
Đáp án:
1.a
2.d
3.b
4.c
Phần 2: Skills Review 2: Units 4-5 SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 72-73
+ Mở rộng xem đầy đủ