Bài tập 1 Looking Back Pronunciation SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 28

1. Underline the words which could be contracted in these exchanges.
(Gạch dưới những từ có thể viết tắt trong những lời hội thoại này.)
Lời giải:
1.
A. My teacher will phone to say if she is coming to the party.
(A: Giáo viên của tôi sẽ gọi điện thoại để thông báo liệu cô ấy có đến dự bữa tiệc không.)
B. I hope she is.
(B: Tôi hy vọng cô ấy đến.)
Đáp án: A: she is = she's
2.
A. I am not sure if I will pass the exam.
(A: Tôi không chắc mình sẽ vượt qua kỳ thi này hay không.)
B. But I am. You have worked so hard.
(B: Nhưng tôi chắc chắn. Bạn đã học rất chăm chỉ.)
Đáp án: A: I am = I'm/ B: You have = You've
3.
A. It would be better for him to talk to his parents about his problems.
(A: Tốt hơn là anh ta nói chuyện với bố mẹ về những vấn đề của mình.)
B. He cannot because he is living with his grandpa.
(B: Anh ấy không thể làm được vì anh ấy đang sống với ông ngoại.)
Đáp án: A.It would = It'd/ B: can not = can't, he is = he's
4.
A. It is difficult to read your handwriting. Our teacher will not accept your paper.
(A: Rất khó đọc chữ viết tay của bạn. Giáo viên của chúng ta sẽ không chấp nhận bài của bạn.)
B. I hope she does. I do not have time to type it.
(B: Tôi hy vọng cô ấy chấp nhận. Tôi không có thời gian để đánh máy.)
Đáp án: A: It is = It's, will not = won't/ B: do not = don't
Phần 5: Looking Back Unit 2: Relationships SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 28
+ Mở rộng xem đầy đủ