Bài tập 1 Language Vocabulary SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 48
1. Match each word with its meaning.
(Hãy ghép mỗi từ phù hợp với nghĩa của nó.)
Lời giải:
1. disrespectful (adj) (thiếu tôn trọng) | a. a series of actions intended to achieve a goal (một loạt các hành động nhằm đạt được mục tiêu) |
2. impairment (n) (khiếm khuyết) | b. showing a lack of respect for someone or something (thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với ai đó hoặc cái gì đó) |
3. integrate (v) (hòa nhập, hội nhập) | c. give money, books, etc. to help a person or an organisation (cho tiền, sách, v.v. để giúp một người hoặc một tổ chức) |
4. donate (v) (quyên góp, tặng) | d. join a group of people or community and be accepted by them (tham gia một nhóm người hoặc cộng đồng và được họ chấp nhận) |
5. campaign (n) (chiến dịch) | e. a condition in which a part of a person's body or mind does not work well because of physical or mental damage (một tình trạng mà trong đó một phần cơ thể hoặc tâm trí của một người không hoạt động tốt vì tổn hại về thể chất hoặc tinh thần) |
Đáp án:
1 - b
2 - e
3- d
4 - c
5- a
Giải các bài tập Phần 2: Language Unit 4: Caring For Those In Need SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 48-49 khác
Bài tập 1 Language Vocabulary SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 48 1. Match each word with its...
Bài tập 2 Language Vocabulary SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 48 2. Complete the following...
Bài tập 1 Language Pronunciation SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 48 1. Listen and repeat. Pay...
Bài tập 2 Language Pronunciation SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 48 2. Listen and repeat the...
Bài tập 1 Language Grammar SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 49 1. Choose the correct form of...
Bài tập 2 Language Grammar SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 49 2. Complete each sentence,...
+ Mở rộng xem đầy đủ