Bài tập 1 Language Vocabulary SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 32

1. Complete the table with words that have the same roots as the adjectives in the first column. Some adjectives do not have all the corresponding word forms. Use a dictionary, if necessary.
(Hoàn thành bảng dưới đây bằng những từ có cùng gốc với những tính từ ở cột thứ nhất. Một số tính từ không có dạng thức từ phù hợp. Dùng từ điển khi cần.)
Lời giải:
- Các hậu tố thường thêm vào tính từ để thành lập danh từ là: -ility, -ce, -ness, -tion
- Ta thường thêm hậu tố -ly vào sau tính từ để thành lập trạng từ
 
Adjective (tính từ)Noun (danh từ)Adverb (trạng từ)
1. reliable (đáng tin cậy)reliability (sự đáng tin cậy)reliably (1 cách đáng tin cậy)
2. confident (tự tin)confidence (sự tự tin)confidently (1 cách tự tin)
3. independent (độc lập)independence (sự độc lập)independently (1 cách độc lập)
4. self-reliant (tự lực)self-reliance (sự tự lực)
5. decisive (quyết đoán)decisiveness (sự quyết đoán)decisively (1 cách quyết đoán)
6. determined (quyết tâm)determination (lòng quyết tâm)determinedly (1 cách quyết tâm)
7. responsible (có trách nhiệm)responsibility (tinh thần) trách nhiệm)responsibly (1 cách có trách nhiệm)
Phần 2: Language Unit 3: Becoming Independent SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 32-33
+ Mở rộng xem đầy đủ