Bài tập 1 Language Vocabulary SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 20

1. Write the words or phrases given in the box next to their meanings.
(Hãy viết từ hoặc cụm từ cho sẵn trong khung bên cạnh nghĩa của chúng.)
Lời giải:
romantic relationship(mối quan hệ lãng mạn)
be in a relationship(đang hẹn hò)
break up (with someone)(chia tay (với ai)
lend an ear(lắng nghe và thấu hiểu)
sympathetic(đồng cảm, cảm thông)
argument(sự tranh cãi, tranh luận)
be reconciled (with someone)(làm hòa (với ai)
have got a date (with someone)(có buổi hẹn hò (với ai)
Word/ Expressions (các từ/ diễn đạt)Meanings (ý nghĩa)
1.....have a meeting with a boyfriend or girlfriend (Gặp bạn trai hay bạn gái)
2.....end a relationship (kết thúc mối quan hệ)
3.....a relationship based on love and emotional attraction (một mối quan hệ dựa trên tình yêu và sự thu hút cảm xúc)
4.....a conversation in which people disagree (một cuộc trò chuyện mà mọi người bất đồng)
5.....showing that you understand and care about other people's problems (thể hiện rằng bạn hiểu và quan tâm đến vấn đề của người khác)
6.....listen to someone with sympathy (lắng nghe người khác với sự đồng cảm)
7.....be romantically attached (gắn bó về tình cảm lãng mạn)
8.....become friends again after an argument (lại trở thành bạn bè sau một cuộc cãi vã)
Đáp án:
1 - have got a date
2 - break up
3- romantic relationship
4 - argument
5- sympathetic
6 - lend an ear
7- be in a relationship
8- be reconciled
Phần 2: Language Unit 2: Relationships SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 20-21
+ Mở rộng xem đầy đủ