Bài tập 1 Language Grammar SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 33

1. Work in pairs. Underline the to-infinitive in the sentences you found in 4 in GETTING STARTED. Pay attention to how the infinitives are used.
(Làm việc theo cặp. Gạch dưới những động từ nguyên thể có 'to' trong những câu em tìm được ở bài tập 4 trong phần GETTING STARTED. Hãy chú ý đến cách dùng của các động từ nguyên thể.)
Lời giải:
1.
It's good to have a friend you can rely on.
(Thật tốt khi có một người bạn mà bạn có thể dựa vào.)
Giải thích: to-V được sử dụng trong cấu trúc: 'It + linking verb + adj + to-infinitive'
2.
Even our Maths teacher was very surprised to read his answer.
(Ngay cả giáo viên Toán của chúng tôi đã rất ngạc nhiên khi đọc câu trả lời của anh ấy.)
Giải thích: to-V được sử dụng trong cấu trúc: 'Noun/Pronoun + linking verb + adj + to-infinitive'
3.
His parents must be really pleased to have such a son.
(Cha mẹ của anh ấy chắc hẳn thực sự hài lòng khi có cậu con trai như vậy.)
Giải thích: to-V được sử dụng trong cấu trúc: 'Noun/ Pronoun + linking verb + adj + to-infinitive'
4.
But he still has time to read...
(Nhưng anh ấy vẫn có thời gian để đọc ...)
Giải thích: to-V được sử dụng trong cấu trúc: '(S + V) + Noun + to-infinitive'
5.
It's interesting to talk to him.
(Thật thú vị khi nói chuyện với anh ấy.)
Giải thích: to-V được sử dụng trong cấu trúc: 'It + linking verb + adj + to-infinitive'
6.
I really admire his ability to make decisions so quickly.
(Tôi thực sự ngưỡng mộ khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng của anh ấy.)
Giải thích: to-V được sử dụng trong cấu trúc: '(S + V) + Noun + to-infinitive'
7.
You're lucky to have a close friend like him.
(Bạn thật may mắn khi có được một người bạn thân như anh ấy.)
Giải thích: to-V được sử dụng trong cấu trúc: 'Noun/ Pronoun + linking verb + adj + to-infinifive'
Phần 2: Language Unit 3: Becoming Independent SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 32-33
+ Mở rộng xem đầy đủ