Bài tập 1 Getting Started SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 31
1. Listen and read
(Nghe và đọc hiểu)
Lời giải:
Mai:
I can see that you and Hoang Minh have become close friends, Lan.
(Lan ơi, mình có thể thấy rằng bạn và Hoàng Minh đã trở thành bạn thân của nhau.)
Lan:
We have. I really like him because he doesn't rely on other people for help and isn't influenced by other people's opinions.
(Đúng vậy. Mình thật sự thích cậu ấy vì cậu ấy không dựa vào người khác để được giúp đỡ và không bị ảnh hưởng bởi quan điểm của người khác.)
Mai:
I see. So he's very independent.
(Mình hiểu rồi. Vậy là cậu ấy rất độc lập.)
Lan:
Yes. He's also a very responsible student.
(Ừ, cậu ấy còn là một học sinh rất có trách nhiệm.)
He always completes his tasks on time, and never needs to be reminded about assignments and other schoolwork.
(Cậu ấy luôn hoàn thành bài tập đúng thời hạn và chưa bao giờ bị nhắc nhớ về bài tập và những công việc bài vở khác.)
Mai:
Right.
(Đúng vậy.)
Lan:
He's also reliable. Last week, our group worked on a project and he was assigned the most difficult part of it.
(Cậu ấy cũng đáng tin cậy nữa. Tuần trước nhóm chúng mình có làm một dự án và cậu ấy được giao làm phần khó nhất của dự án đó.)
He tried very hard and did it well.
(Cậu ấy đã rất cố gắng và đã làm rất tốt.)
Mai:
It's good to have a friend you can rely on.
(Thật là tốt khi có một người bạn mà bạn có thể tin cậy được.)
He seems very determined.
(Cậu ấy dường như rất quyết tâm.)
Lan:
He is. Last month, we were given a very hard Maths problem.
(Cậu ấy là vậy đó. Tháng trước chúng mình được giao cho một bài toán rất hóc búa.)
While most of us gave up, he spent the whole night on it and solved it in the end.
(Trong khi hầu hết các bạn lớp mình đều bó tay, vậy mà cậu ấy thức suốt đêm để giải và đã giải được.)
Mai:
That's amazing!
(Thật đáng ngạc nhiên!)
Lan:
Yeah. Even our Maths teacher was very surprised to read his answer.
(Ừ, thậm chí thầy dạy Toán lớp mình đã rất ngạc nhiên khi đọc lời giải của cậu ấy.)
Another good thing about him is that he's self-reliant.
(Một điều tốt nữa về cậu ấy là cậu ấy là người tự lực.)
He always tries to find solutions to his problems and seldom needs help from others.
(Cậu ấy luôn cố gắng tìm cách giải quyết cho những vấn đề của mình và hiếm khi cần sự giúp đỡ từ người khác.)
Mai:
His parents must be really pleased to have such a son.
(Chắc hẳn bố mẹ cậu ấy thật sự hài lòng khi có một cậu con trai như vậy.)
Lan:
Of course. He also helps around the house a lot.
(Dĩ nhiên rồi. Cậu ấy còn giúp đỡ công việc trong nhà rất nhiều.)
But he still has time to read, so he's well-informed about what's happening around the world.
(Vậy mà cậu ấy vẫn có thời gian đọc tin tức vì thế mà cậu ấy rất nhanh nhạy tin tức về những gì đang diễn ra trên thế giới.)
It's interesting to talk to him.
(Nói chuyện với cậu ấy thật thú vị.)
Mai:
I'll talk to him sometime.
(Lúc nào đó mình sẽ nói chuyện với cậu ấy.)
Lan:
Yes, you should. He's also very confident and decisive.
(Ừ, bạn nên thử xem sao. Cậu ấy còn là người rất tự tin và quyết đoán.)
He always believes in himself, and I really admire his ability to make decisions so quickly.
(Cậu ấy luôn tin vào chính bản thân mình và mình thật sự ngưỡng mộ khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng của cậu ấy.)
He's a very independent person.
(Cậu ấy là một người rất độc lập!)
Mai:
That's great! You're lucky to have a close friend like him.
(Thật tuyệt! Bạn thật may mắn khi có một người bạn thân giống cậu ấy.)
Giải các bài tập Phần 1: Getting Started Unit 3: Becoming Independent SGK Tiếng Anh Lớp 11 Sách mới trang 31 khác
Bài tập 1 Getting Started SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 31 1. Listen and read (Nghe...
Bài tập 2 Getting Started SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 31 2. Answer the questions about...
Bài tập 3 Getting Started SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 31 3. Read the conversation...
Bài tập 4 Getting Started SGK Tiếng Anh lớp 11 trang 31 4. Find the sentences with...
+ Mở rộng xem đầy đủ