Bài tập 5 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 37
5. Listen to Kate talking about the lifestyles of her father and her uncle. Decide whether the following statements are true (T) or false (F).
(Lắng nghe Kate nói về lối sống của bố và chú của cô ấy. Quyết định xem những nhận định sau là đúng (T) hay sai (F).)
Lời giải:
1.
Kate's father usually gets home late from work.
(Ba của Kate thường đi làm về trễ.)
Đáp án: T
2.
Kate's father plays sports or exercises twice a week.
(Ba của Kate chơi thể thao hoặc tập thể dục 2 lần một tuần.)
Đáp án: F
Giải thích: Theo bài nói là '5 lần/tuần' chứ không phải là '2 lần/ tuần': He plays sports and exercises five times a week. (Ông chơi thể thao và tập thể dục năm lần một tuần.)
3.
Last week Kate's father stayed up late to do his master's course assignment.
(Tuần rồi ba Kate thức khuya để hoàn thành đồ án thạc sĩ của ông ấy.)
Đáp án: F
Giải thích: Theo bài nói là 'tháng trước', chứ không phải là 'tuần trước': Last month, he worked late and studied past midnight for his master's course assignment. (Tháng trước, ông đã làm việc muộn và học đến nửa đêm cho đồ án thạc sĩ của mình.)
4.
Kate's uncle is easygoing and relaxed.
(Chú của Kate thì thoải mái và cởi mở.)
Đáp án: T
5.
Kate's uncle never watches TV or surfs the Internet.
(Chú của Kate không bao giờ xem TV hay lướt web.)
Đáp án: F
Giải thích: Thông tin câu trên hoàn toàn trái ngược với thông tin trong bài nói: He spends his free time watching TV or surfing the Internet. (Chú dành thời gian rảnh để xem TV hoặc lướt Internet.)
6.
Kate's uncle likes listening to pop music.
(Chú của Kate thích nghe nhạc pop.)
Đáp án: T
Audio script
My father and my uncle have different lifestyles.
(Cha tôi và chú tôi có lối sống khác nhau.)
My father is usually busy and fast-paced.
(Cha tôi thường bận rộn và có nhịp độ nhanh.)
He goes to work early and gets home late.
(Ông đi làm sớm và về nhà muộn.)
He often has meals at work or eats a takeout meal.
(Ông thường ăn tại nơi làm việc hoặc ăn đồ ăn mang theo.)
He plays sports and exercises five times a week.
(Ông chơi thể thao và tập thể dục năm lần một tuần.)
Last month, he worked late and studied past midnight for his master's course assignment.
(Tháng trước, ông đã làm việc muộn và học đến nửa đêm cho đồ án thạc sĩ của mình.)
My uncle has a quite different lifestyle from my father.
(Chú tôi có một lối sống hoàn toàn khác với bố tôi.)
He is easygoing and relaxed.
(Chú ấy dễ tính và thoải mái.)
He spends his free time watching TV or surfing the Internet.
(Chú dành thời gian rảnh để xem TV hoặc lướt Internet.)
He rarely goes to the sports centre.
(Chú hiếm khi đến trung tâm thể thao.)
He enjoys pop music very much, so he often wears earphones, even when he is on the bus.
(Chú ấy rất thích nhạc pop, vì vậy chú ấy thường đeo tai nghe, ngay cả khi chú ấy đang ở trên xe buýt.)
He seems to have nothing to worry about...
(Chú ấy dường như không có điều gì để lo lắng...)
Giải các bài tập Phần 2: Skills Review 1: Units 1-2-3 SGK Tiếng Anh Lớp 10 Sách mới trang 37 khác
Bài tập 1a Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 37 1. a. Read the text.(Đọc...
Bài tập 1b Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 37 1b. Match the words in A with...
Bài tập 2 Skills Reading SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 37 2. Give short answers to the...
Bài tập 3 Skills Speaking SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 37 3. Work in groups. Interview...
Bài tập 4 Skills Speaking SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 37 4. Now report the interview...
Bài tập 5 Skills Listening SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 37 5. Listen to Kate talking...
Bài tập 6 Skills Writing SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 37 6. Think about two types of...
+ Mở rộng xem đầy đủ