Bài tập 3 Language Grammar SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 18

3. Read the following sentences. Put a tick (✓) if it is appropriate, put a cross (x) if it isn't. Give explanations for your choice.
(Đọc những câu sau. Đặt dấu ✓ nếu câu đó thích hợp, đặt dấu x nếu nó không thích hợp. Đưa ra lời giải thích cho sự lựa chọn của bạn.)
Lời giải:
1.
I need to fix the broken window. Are you going to help me?
(Tôi cần sửa cửa sổ bị vỡ. Bạn sẽ giúp tôi chứ?)
Đáp án: x
Giải thích: đưa ra yêu cầu sự giúp đỡ từ người khác => vì thế cần dùng 'Will you....' thay vì 'Are you going to...'
2.
The forecast says it will be raining tomorrow.
(Dự báo nói rằng trời sẽ mưa vào ngày mai.)
Đáp án: ✓
Giải thích: dự đoán trong tương lai được đưa ra bởi dự báo thời tiết => will
3.
Can you hear that noise? Someone is going to enter the room.
(Bạn có nghe thấy tiếng ồn không? Có ai đó chuẩn bị đi vào phòng.)
Đáp án: ✓
Giải thích: Dự đoán về tương lai dựa trên cơ sở, dấu hiệu thực tế ở thời điểm hiện tại => be going to
4.
It's been decided that we are going to the seaside tomorrow.
(Quyết định là chúng ta sẽ ra bờ biển vào ngày mai.)
Đáp án: ✓
Giải thích: kế hoạch, dự định => be going to
5.
We've booked the tickets so we will fly to Bangkok next month.
(Chúng tôi vừa đặt vé, vì vậy chúng tôi sẽ bay đến Băng Cốc vào tháng sau.)
Đáp án: ✓
6.
I think men will live on the Moon some time in the near future.
(Tôi nghĩ một lúc nào đó loài người sẽ sống trên mặt trăng trong tương lai gần.)
Đáp án: ✓
Giải thích: đưa ra dự đoán không đưa ra cơ sở căn cứ => will
7.
I am going to translate the email, so my boss can read it.
(Tôi định dịch email này để ông chủ tôi có thể đọc nó.)
Đáp án: ✓
Giải thích: dự định chắc chắn => be going to
8.
Don't worry, I'll be careful.
(Đừng lo, tôi sẽ cẩn thận.)
Đáp án: ✓
Giải thích: lời hứa => will
Phần 2: Language Unit 2: Your Body And You SGK Tiếng Anh Lớp 10 Sách mới trang 17-18
+ Mở rộng xem đầy đủ