Bài tập 2 Language Pronuciation sgk tiếng anh lớp 10 trang 8

2. Listen to the sentences and circle the word you hear.
(Lắng nghe những câu sau và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)
Lời giải:
1. a. trashed (tỉa/ xén)b. crashed (đâm, đập bể)c. brushed (chải)
Đáp án: b. crashed
 
2. a. train (xe lửa)b. crane (con sếu)c. brain (bộ não)
Đáp án: b. crane
 
3. a. tread (bước đi)b. create (tạo ra)c. bread (bánh mì)
Đáp án: c. bread
 
4. a. true (đúng)b. crew (phi đoàn)c. brew (chế rượu, pha trà)
Đáp án: a. true
Phần 2: Language Unit 1: Family Life SGK Tiếng Anh Lớp 10 Sách mới trang 7-8
+ Mở rộng xem đầy đủ