Bài tập 2 Language Grammar - The Present Perfect SGK Tiếng Anh lớp 10 trang 50

2. Match the beginnings in A with the ends in B. Put the verbs within brackets in the present simple or the present perfect.
(Nối phần đầu ở cột A với phần cuối ở cột B. Đặt động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành.)

Lời giải:
1. Kim (break) her arm, (Kim bị gãy tay)
>> has broken 
2. He (look) unhappy (Anh ấy trông không vui)
>> looks
3. "You (know) that woman?' (cậu biết người phụ nữa kia chứ)
>> Do you know
4. 'I (ask) for help from the teacher" (tôi yêu cầu sự giúp đỡ từ giáo viên)
>> have asked
5. He (leave) the desk unlocked (Anh ấy không khóa bàn)
>> leaves
a."Me too ' 
b. so she can't play badminton. (nên cô ấy không thể chơi cầu lông)
c. so all the valuables in it (disappear) (nên tất cả những thứ có giá trị bên trong đã biến mất) 
>> has disappeared
d. because he (lose) all his money (bởi vì anh ấy mất toàn bộ tiền) 
>> has lost
e. 'I do, but I (forget) her name” (tôi biết nhưng tôi quên mất tên cô ấy rồi)
>> have forgot 
 
NỐI: 1 - b 2 - d 3 - e 4 - a 5 – c
Phần 2: Language Unit 5: Inventions SGK Tiếng Anh Lớp 10 Sách mới trang 49-50
+ Mở rộng xem đầy đủ