Trả lời câu 1 trang 100 - Bài 27 - SGK môn Địa lý lớp 8
- Xác định vị trí của tỉnh, thành phố mà em đang sống qua bản đồ hành chính
- Xác định vị trí, toạ độ các điểm cực Bắc, cực Nam. cực Đông, cực Tây của lãnh thổ phần đất liền nước ta
Điểm cực | Địa danh hành chính | Vĩ độ | Kinh độ |
Bắc | xã Lũng Cú, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | 23°23’B | 105020’Đ |
Nam | xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển, tính Cà Mau | 80,34’B | 104040’Đ |
Tây | xã Sín Thầu, huyện Mường Nhé, tính Điện Biên | 22022’B | 1020 09’Đ |
Đông | xã Vạn Thạnh, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hoà | 12°40’B | 109024’ Đ |
- Các tỉnh ven biển
| Tên tỉnh, thành phố | Đặc điểm về vị trí địa lí | ||||
Nội địa | Ven biển | Có biên giới chung với | ||||
Trung Quốc | Lào | Cam-pu-chia | ||||
1 | An Giang | X |
|
|
| X |
2 | Bến Tre |
| X |
|
|
|
3 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| X |
|
|
|
4 | Bình Thuận |
| X |
|
|
|
5 | Bình Dường | X |
|
|
|
|
6 | Bình Phước | X |
|
|
| X |
7 | Bình Định |
| X |
|
|
|
8 | Bắc Kạn | X |
|
|
|
|
9 | Bắc Ninh | X |
|
|
|
|
10 | Bắc Giang | X |
|
|
|
|
11 | Bạc Liêu |
| X |
|
|
|
12 | Cao Bằng | X |
| X |
|
|
13 | Cà Mau |
| X |
|
|
|
14 | Cần Thơ | X |
|
|
|
|
15 | Điện Biên | X |
| X | X |
|
16 | Đắk Lắk | X |
|
|
| X |
17 | Đắk Nông | X |
|
|
| X |
18 | Đồng Nai | X |
|
|
|
|
19 | Đồng Tháp | X |
|
|
| X |
20 | Đà Nẵng |
| X |
|
|
|
21 | Gia Lai | X |
|
|
| X |
22 | Hà Giang | X |
| X |
|
|
23 | Hà Nội | X |
|
|
|
|
24 | Hoà Bình | X |
|
|
|
25 | Hưng Yên | X |
|
| ||
26 | Hải Dương | X |
|
|
|
|
27 | Hà Nam | X |
|
|
|
|
28 | Hà Tĩnh |
| X |
| X |
|
29 | Hồ Chí Minh |
| X |
|
|
|
30 | Hải Phòng |
| X |
|
|
|
31 | Hậu Giang | X |
|
|
|
|
32 | Kiên Giang |
| X |
|
| X |
33 | Kon Tum | X |
|
| X | X |
34 | Khánh Hoà |
| X |
|
|
|
35 | Lai Châu | X |
| X |
|
|
36 | Lào Cai | X |
| X |
|
|
37 | Lạng Sớn | X |
| X |
|
|
38 | Lâm Đồng | X |
|
|
|
|
39 | Long An | X |
|
|
| X |
40 | Nam Định |
| X |
|
|
|
41 | Ninh Bình |
| X |
|
|
|
42 | Ninh Thuận |
| X |
|
|
|
43 | Nghệ An |
| X |
| X |
|
44 | Phú Thọ | X |
|
|
|
|
45 | Phú Yên |
| X |
|
|
|
46 | Quảng Ninh |
| X | X |
|
|
47 | Quảng Bình |
| X |
| X |
|
48 | Quảng Trị |
| X |
| X |
|
49 | Quảng Nam |
| X |
| X |
|
50 | Quảng Ngãi |
| X |
|
|
|
51 | Sơn La | X |
|
| X |
|
52 | Sóc Trăng |
| X |
|
|
|
53 | Tuyên Quang | X |
|
|
|
|
54 | Thái Nguyên | X |
|
|
|
|
55 | Thái Bình |
| X |
|
|
|
56 | Thanh Hoá |
| X |
| X |
|
57 | Thừa Thiên - Huế |
| X |
| X |
|
58 | Tây Ninh | X |
|
|
| X |
59 | Tiền Giang |
| X |
|
|
|
60 | Trà Vinh |
| X |
|
|
|
61 | Vĩnh Phúc | X |
|
|
|
|
62 | Vĩnh Long | X |
|
|
|
|
63 | Yên Bái | X |
|
|
| |